CTCP Chứng khoán SSI
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
Công ty Quốc tế SSI |
18.5 |
76.15 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ SSI (SSIAM) |
75,000 |
100.00 |
CTCP Công nghệ số SSI |
200,000 |
68.54 |
Quỹ Đầu tư Thành viên SSI (SSI IMF) |
530,500 |
76.15 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty Quốc tế SSI |
18.5 |
76.15 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ SSI (SSIAM) |
75,000 |
100.00 |
CTCP Công nghệ số SSI |
200,000 |
68.54 |
CTCP Tập đoàn PAN |
2,163,585.8 |
- |
Quỹ Đầu tư công nghệ số Viêt Nam |
50,000 |
- |
Quỹ Đầu tư Thành viên SSI (SSI IMF) |
530,500 |
76.15 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty Quốc tế SSI |
0 |
80.00 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ SSI (SSIAM) |
30,000 |
100.00 |
CTCP Tập đoàn PAN |
2,163,585.8 |
12.73 |
Quỹ Đầu tư Thành viên SSI (SSI IMF) |
343,000 |
80.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|