CTCP Pymepharco
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2020 |
CTCP Dược và Vật tư Y tế Đắk Nông |
0 |
43.00 |
CTCP Dược và Vật tư Y tế Quảng Trị |
0 |
49.00 |
CTCP Xuất nhập khẩu Dược Phú Yên |
0 |
17.49 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2019 |
CTCP Dược - Vật tư Y tế Đăk Nông |
2,360 |
43.00 |
CTCP Dược - Vật tư Y tế Quảng Trị |
9,951.51 |
49.00 |
CTCP Xuất nhập khẩu Dược Phú Yên |
20,000 |
17.49 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2018 |
CTCP Dược - Vật tư Y tế Đăk Nông |
0 |
43.00 |
CTCP Dược - Vật tư Y tế Quảng Trị |
0 |
49.00 |
CTCP Xuất nhập khẩu Dược Phú Yên |
0 |
20.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|