Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Công ty con, liên doanh, liên kết

Page 1 of 2 1 2 > 

Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2023
Công ty Liên doanh Dịch vụ container quốc tế Cảng Sài Gòn - SSA (SSIT) 1,551,719 11.07
Công ty TNHH Cảng quốc tế Cái Mép 1,110,319 36.00
Công ty TNHH Cảng quốc tế SP-PSA (SPPSA) 2,161,706 15.00
Công ty TNHH khai thác Container Việt Nam 16,421 60.00
Công ty TNHH MTV Dịch vụ hàng hải Hậu Giang 91,943 100.00
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Đông 124,742 100.00
Công ty TNHH sửa chữa tàu biển Vinalines Đông Đô 90,000 45.55
Công ty TNHH Vận tải hàng công nghệ cao 52,517 56.00
Công ty TNHH vận tải Quốc tế Việt Nhật 55,000 50.00
CTCP Cảng Cam Ranh 245,018 80.90
CTCP Cảng Cần Thơ 284,800 99.05
CTCP Cảng Đà Nẵng 990,000 75.00
CTCP Cảng Hải Phòng 3,269,600 92.56
CTCP Cảng Khuyến Lương 40,566 49.00
CTCP Cảng Năm Căn 8,000 49.35
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh 215,172 51.00
CTCP Cảng Quy Nhơn 404,100 75.01
CTCP Cảng Sài Gòn 2,162,950 65.45
CTCP Cảng Vinalines - Đình Vũ 200,000 51.00
CTCP Đại lý hàng hải Việt Nam 140,965 51.05
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân 365,050 56.58
CTCP Dịch vụ vận tải và Thương mại 86,000 33.49
CTCP Hàng Hải Đông Đô 122,445 48.97
CTCP Phát triển Hàng hải 90,000 51.00
CTCP Tư vấn xây dựng công trình Hàng Hải 40,040 49.00
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế 88,000 36.00
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông 200,560 49.00
CTCP Vận tải biển Việt Nam 1,400,000 51.00
CTCP Vận tải biển Vinaship 200,000 51.00
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam 629,993 44.61
CTCP Vinalines Logistics Việt Nam 142,121 56.72
CTCP Vinalines Nha Trang 10,236 91.79
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2022
Công ty Liên doanh Dịch vụ container quốc tế Cảng Sài Gòn - SSA (SSIT) 1,551,719 11.07
Công ty TNHH Cảng quốc tế Cái Mép 1,110,319 36.00
Công ty TNHH Cảng quốc tế SP-PSA (SPPSA) 2,161,706 15.00
Công ty TNHH khai thác Container Việt Nam 16,421 60.00
Công ty TNHH MTV Dịch vụ hàng hải Hậu Giang 91,943 100.00
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Đông 124,742 100.00
Công ty TNHH sửa chữa tàu biển Vinalines Đông Đô 90,000 45.55
Công ty TNHH Vận tải hàng công nghệ cao 52,517 56.00
Công ty TNHH vận tải Quốc tế Việt Nhật 55,000 50.00
CTCP Cảng Cam Ranh 245,018 80.90
CTCP Cảng Cần Thơ 284,800 99.05
CTCP Cảng Đà Nẵng 990,000 75.00
CTCP Cảng Hải Phòng 3,269,600 92.56
CTCP Cảng Khuyến Lương 40,566 49.00
CTCP Cảng Năm Căn 8,000 49.35
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh 215,172 51.00
CTCP Cảng Quy Nhơn 404,100 75.01
CTCP Cảng Sài Gòn 2,162,950 65.45
CTCP Cảng Vinalines - Đình Vũ 200,000 51.00
CTCP Đại lý hàng hải Việt Nam 140,965 51.05
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân 365,050 56.58
CTCP Dịch vụ vận tải và Thương mại 86,000 33.49
CTCP Hàng Hải Đông Đô 122,445 48.97
CTCP Phát triển Hàng hải 90,000 51.00
CTCP Tư vấn xây dựng công trình Hàng Hải 40,040 49.00
CTCP Vận tải biển Hải Âu 50,000 26.46
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế 88,000 36.00
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông 200,560 49.00
CTCP Vận tải biển Việt Nam 1,400,000 51.00
CTCP Vận tải biển Vinaship 200,000 51.00
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam 629,993 47.44
CTCP Vinalines Logistics Việt Nam 142,121 56.72
CTCP Vinalines Nha Trang 10,236 91.79
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2021
Công ty TNHH Cảng quốc tế Cái Mép 1,110,319 36.00
Công ty TNHH khai thác Container Việt Nam 16,421 60.00
Công ty TNHH MTV Dịch vụ hàng hải Hậu Giang 91,943 100.00
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Đông 124,742 100.00
Công ty TNHH Vận tải hàng công nghệ cao 52,517 56.00
Công ty TNHH vận tải Quốc tế Việt Nhật 55,000 50.00
CTCP Cảng Cam Ranh 245,018 80.90
CTCP Cảng Cần Thơ 284,800 99.05
CTCP Cảng Đà Nẵng 990,000 75.00
CTCP Cảng Hải Phòng 3,269,600 92.56
CTCP Cảng Khuyến Lương 40,566 49.00
CTCP Cảng Năm Căn 8,000 49.35
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh 215,172 51.00
CTCP Cảng Quy Nhơn 404,100 75.01
CTCP Cảng Sài Gòn 2,162,950 65.45
CTCP Cảng Vinalines - Đình Vũ 200,000 51.00
CTCP Đại lý hàng hải Việt Nam 140,965 51.05
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân 365,050 56.58
CTCP Dịch vụ vận tải và Thương mại 86,000 33.49
CTCP Hàng Hải Đông Đô 122,445 48.97
CTCP Phát triển Hàng hải 90,000 51.00
CTCP Tư vấn xây dựng công trình Hàng Hải 40,040 49.00
CTCP Vận tải biển Hải Âu 50,000 26.46
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế 88,000 36.00
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông 200,560 49.00
CTCP Vận tải biển Việt Nam 1,400,000 51.00
CTCP Vận tải biển Vinaship 200,000 51.00
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam 629,993 47.44
CTCP Vinalines Logistics Việt Nam 142,121 56.72
CTCP Vinalines Nha Trang 10,236 91.79