Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
Công ty Liên doanh Dịch vụ container quốc tế Cảng Sài Gòn - SSA (SSIT) |
1,551,719 |
11.07 |
Công ty TNHH Cảng quốc tế Cái Mép |
1,110,319 |
36.00 |
Công ty TNHH Cảng quốc tế SP-PSA (SPPSA) |
2,161,706 |
15.00 |
Công ty TNHH khai thác Container Việt Nam |
16,421 |
60.00 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ hàng hải Hậu Giang |
91,943 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Đông |
124,742 |
100.00 |
Công ty TNHH sửa chữa tàu biển Vinalines Đông Đô |
90,000 |
45.55 |
Công ty TNHH Vận tải hàng công nghệ cao |
52,517 |
56.00 |
Công ty TNHH vận tải Quốc tế Việt Nhật |
55,000 |
50.00 |
CTCP Cảng Cam Ranh |
245,018 |
80.90 |
CTCP Cảng Cần Thơ |
284,800 |
99.05 |
CTCP Cảng Đà Nẵng |
990,000 |
75.00 |
CTCP Cảng Hải Phòng |
3,269,600 |
92.56 |
CTCP Cảng Khuyến Lương |
40,566 |
49.00 |
CTCP Cảng Năm Căn |
8,000 |
49.35 |
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh |
215,172 |
51.00 |
CTCP Cảng Quy Nhơn |
404,100 |
75.01 |
CTCP Cảng Sài Gòn |
2,162,950 |
65.45 |
CTCP Cảng Vinalines - Đình Vũ |
200,000 |
51.00 |
CTCP Đại lý hàng hải Việt Nam |
140,965 |
51.05 |
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân |
365,050 |
56.58 |
CTCP Dịch vụ vận tải và Thương mại |
86,000 |
33.49 |
CTCP Hàng Hải Đông Đô |
122,445 |
48.97 |
CTCP Phát triển Hàng hải |
90,000 |
51.00 |
CTCP Tư vấn xây dựng công trình Hàng Hải |
40,040 |
49.00 |
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế |
88,000 |
36.00 |
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông |
200,560 |
49.00 |
CTCP Vận tải biển Việt Nam |
1,400,000 |
51.00 |
CTCP Vận tải biển Vinaship |
200,000 |
51.00 |
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam |
629,993 |
44.61 |
CTCP Vinalines Logistics Việt Nam |
142,121 |
56.72 |
CTCP Vinalines Nha Trang |
10,236 |
91.79 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty Liên doanh Dịch vụ container quốc tế Cảng Sài Gòn - SSA (SSIT) |
1,551,719 |
11.07 |
Công ty TNHH Cảng quốc tế Cái Mép |
1,110,319 |
36.00 |
Công ty TNHH Cảng quốc tế SP-PSA (SPPSA) |
2,161,706 |
15.00 |
Công ty TNHH khai thác Container Việt Nam |
16,421 |
60.00 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ hàng hải Hậu Giang |
91,943 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Đông |
124,742 |
100.00 |
Công ty TNHH sửa chữa tàu biển Vinalines Đông Đô |
90,000 |
45.55 |
Công ty TNHH Vận tải hàng công nghệ cao |
52,517 |
56.00 |
Công ty TNHH vận tải Quốc tế Việt Nhật |
55,000 |
50.00 |
CTCP Cảng Cam Ranh |
245,018 |
80.90 |
CTCP Cảng Cần Thơ |
284,800 |
99.05 |
CTCP Cảng Đà Nẵng |
990,000 |
75.00 |
CTCP Cảng Hải Phòng |
3,269,600 |
92.56 |
CTCP Cảng Khuyến Lương |
40,566 |
49.00 |
CTCP Cảng Năm Căn |
8,000 |
49.35 |
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh |
215,172 |
51.00 |
CTCP Cảng Quy Nhơn |
404,100 |
75.01 |
CTCP Cảng Sài Gòn |
2,162,950 |
65.45 |
CTCP Cảng Vinalines - Đình Vũ |
200,000 |
51.00 |
CTCP Đại lý hàng hải Việt Nam |
140,965 |
51.05 |
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân |
365,050 |
56.58 |
CTCP Dịch vụ vận tải và Thương mại |
86,000 |
33.49 |
CTCP Hàng Hải Đông Đô |
122,445 |
48.97 |
CTCP Phát triển Hàng hải |
90,000 |
51.00 |
CTCP Tư vấn xây dựng công trình Hàng Hải |
40,040 |
49.00 |
CTCP Vận tải biển Hải Âu |
50,000 |
26.46 |
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế |
88,000 |
36.00 |
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông |
200,560 |
49.00 |
CTCP Vận tải biển Việt Nam |
1,400,000 |
51.00 |
CTCP Vận tải biển Vinaship |
200,000 |
51.00 |
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam |
629,993 |
47.44 |
CTCP Vinalines Logistics Việt Nam |
142,121 |
56.72 |
CTCP Vinalines Nha Trang |
10,236 |
91.79 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty TNHH Cảng quốc tế Cái Mép |
1,110,319 |
36.00 |
Công ty TNHH khai thác Container Việt Nam |
16,421 |
60.00 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ hàng hải Hậu Giang |
91,943 |
100.00 |
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Đông |
124,742 |
100.00 |
Công ty TNHH Vận tải hàng công nghệ cao |
52,517 |
56.00 |
Công ty TNHH vận tải Quốc tế Việt Nhật |
55,000 |
50.00 |
CTCP Cảng Cam Ranh |
245,018 |
80.90 |
CTCP Cảng Cần Thơ |
284,800 |
99.05 |
CTCP Cảng Đà Nẵng |
990,000 |
75.00 |
CTCP Cảng Hải Phòng |
3,269,600 |
92.56 |
CTCP Cảng Khuyến Lương |
40,566 |
49.00 |
CTCP Cảng Năm Căn |
8,000 |
49.35 |
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh |
215,172 |
51.00 |
CTCP Cảng Quy Nhơn |
404,100 |
75.01 |
CTCP Cảng Sài Gòn |
2,162,950 |
65.45 |
CTCP Cảng Vinalines - Đình Vũ |
200,000 |
51.00 |
CTCP Đại lý hàng hải Việt Nam |
140,965 |
51.05 |
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân |
365,050 |
56.58 |
CTCP Dịch vụ vận tải và Thương mại |
86,000 |
33.49 |
CTCP Hàng Hải Đông Đô |
122,445 |
48.97 |
CTCP Phát triển Hàng hải |
90,000 |
51.00 |
CTCP Tư vấn xây dựng công trình Hàng Hải |
40,040 |
49.00 |
CTCP Vận tải biển Hải Âu |
50,000 |
26.46 |
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động quốc tế |
88,000 |
36.00 |
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông |
200,560 |
49.00 |
CTCP Vận tải biển Việt Nam |
1,400,000 |
51.00 |
CTCP Vận tải biển Vinaship |
200,000 |
51.00 |
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam |
629,993 |
47.44 |
CTCP Vinalines Logistics Việt Nam |
142,121 |
56.72 |
CTCP Vinalines Nha Trang |
10,236 |
91.79 |
|
|
|
|