Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty TNHH Camimex Farm |
453,000 |
44.44 |
Công ty TNHH Camimex Organic |
50,500 |
19.80 |
CTCP Camimex |
630,000 |
76.69 |
CTCP Camimex Foods |
300,000 |
83.30 |
CTCP Camimex Logistics |
15,000 |
86.67 |
CTCP Camimex Quảng Trị |
10,000 |
49.00 |
CTCP Công nghệ cao Camimex |
180,000 |
38.11 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty TNHH Camimex Farm |
450,000 |
44.44 |
Công ty TNHH Camimex Organic |
50,500 |
19.80 |
Công ty TNHH Công nghệ cao Camimex |
79,000 |
38.11 |
CTCP Camimex |
630,000 |
76.69 |
CTCP Camimex Foods |
300,000 |
83.30 |
CTCP Camimex Logistics |
15,000 |
86.67 |
CTCP Camimex Quảng Trị |
10,000 |
49.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2020 |
Công ty TNHH Camimex Organic |
50,500 |
19.80 |
Công ty TNHH Liên doanh Công nghệ cao Camimex |
79,000 |
33.54 |
CTCP Camimex |
630,000 |
76.69 |
CTCP Camimex Foods |
150,000 |
46.00 |
CTCP Camimex Logistics |
15,000 |
86.67 |
CTCP Camimex Quảng Trị |
10,000 |
49.00 |
|
|
|
|