CTCP Camimex Group
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Công ty con, liên doanh, liên kết

Page 1 of 5 1 2 3 4 5 > 

Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2022
Công ty TNHH Camimex Farm 453,000 44.44
Công ty TNHH Camimex Organic 50,500 19.80
CTCP Camimex 630,000 76.69
CTCP Camimex Foods 300,000 83.30
CTCP Camimex Logistics 15,000 86.67
CTCP Camimex Quảng Trị 10,000 49.00
CTCP Công nghệ cao Camimex 180,000 38.11
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2021
Công ty TNHH Camimex Farm 450,000 44.44
Công ty TNHH Camimex Organic 50,500 19.80
Công ty TNHH Công nghệ cao Camimex 79,000 38.11
CTCP Camimex 630,000 76.69
CTCP Camimex Foods 300,000 83.30
CTCP Camimex Logistics 15,000 86.67
CTCP Camimex Quảng Trị 10,000 49.00
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2020
Công ty TNHH Camimex Organic 50,500 19.80
Công ty TNHH Liên doanh Công nghệ cao Camimex 79,000 33.54
CTCP Camimex 630,000 76.69
CTCP Camimex Foods 150,000 46.00
CTCP Camimex Logistics 15,000 86.67
CTCP Camimex Quảng Trị 10,000 49.00