Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco |
50,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel Yamamura Hải Phòng |
160,772.51 |
27.21 |
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát |
20,000 |
69.78 |
CTCP Bao Bì Habeco |
35,000 |
44.22 |
CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội - Quảng Ninh |
15,000 |
52.64 |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương |
40,000 |
55.00 |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng |
91,792.9 |
65.01 |
CTCP Bia Hà Nội - Hồng Hà |
100,000 |
53.89 |
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài |
39,860 |
28.00 |
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định |
20,000 |
51.00 |
CTCP Bia Hà Nội - Nghệ An |
180,000 |
51.00 |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình |
58,000 |
62.05 |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Trị |
110,000 |
98.56 |
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình |
76,912.26 |
66.31 |
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa |
114,245.7 |
55.00 |
CTCP Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội |
200,000 |
96.10 |
CTCP Đầu tư phát triển Habeco |
19,291.6 |
45.00 |
CTCP Habeco - Hải Phòng |
160,000 |
75.83 |
CTCP Harec Đầu tư và thương mại |
63,384 |
40.00 |
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội |
200,000 |
54.29 |
CTCP Thương mại Bia Hà Nội |
31,230 |
60.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco |
50,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel Yamamura Hải Phòng |
160,772.51 |
27.21 |
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát |
20,000 |
69.78 |
CTCP Bao Bì Habeco |
35,000 |
44.22 |
CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội - Quảng Ninh |
15,000 |
52.64 |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương |
40,000 |
55.00 |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng |
91,792.9 |
65.01 |
CTCP Bia Hà Nội - Hồng Hà |
100,000 |
53.89 |
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài |
39,860 |
28.00 |
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định |
20,000 |
51.00 |
CTCP Bia Hà Nội - Nghệ An |
180,000 |
51.00 |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình |
58,000 |
62.05 |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Trị |
110,000 |
98.56 |
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình |
76,912.26 |
66.31 |
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa |
114,245.7 |
55.00 |
CTCP Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội |
200,000 |
96.10 |
CTCP Đầu tư phát triển Habeco |
19,291.6 |
45.00 |
CTCP Habeco - Hải Phòng |
160,000 |
75.83 |
CTCP Harec Đầu tư và thương mại |
63,384 |
40.00 |
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội |
200,000 |
54.29 |
CTCP Thương mại Bia Hà Nội |
31,230 |
60.00 |
CTCP Vận tải Habeco |
25,000 |
28.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco |
50,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel Yamamura Hải Phòng |
160,772.51 |
27.21 |
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát |
20,000 |
69.78 |
CTCP Bao Bì Habeco |
35,000 |
44.22 |
CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội - Quảng Ninh |
15,000 |
52.64 |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương |
40,000 |
55.00 |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng |
91,792.9 |
65.01 |
CTCP Bia Hà Nội - Hồng Hà |
100,000 |
53.89 |
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài |
39,860 |
28.00 |
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định |
20,000 |
51.00 |
CTCP Bia Hà Nội - Nghệ An |
180,000 |
51.00 |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình |
58,000 |
62.05 |
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Trị |
110,000 |
98.56 |
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình |
76,912.26 |
66.31 |
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa |
114,245.7 |
55.00 |
CTCP Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội |
200,000 |
96.10 |
CTCP Đầu tư phát triển Habeco |
19,291.6 |
45.00 |
CTCP Habeco - Hải Phòng |
160,000 |
75.83 |
CTCP Harec Đầu tư và thương mại |
63,384 |
40.00 |
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội |
200,000 |
54.29 |
CTCP Thương mại Bia Hà Nội |
31,230 |
60.00 |
CTCP Vận tải Habeco |
25,000 |
28.00 |
|
|
|
|