Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất đồ uống và thuốc lá

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Công ty con, liên doanh, liên kết

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2023
Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco 50,000 100.00
Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel Yamamura Hải Phòng 160,772.51 27.21
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát 20,000 69.78
CTCP Bao Bì Habeco 35,000 44.22
CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội - Quảng Ninh 15,000 52.64
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương 40,000 55.00
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng 91,792.9 65.01
CTCP Bia Hà Nội - Hồng Hà 100,000 53.89
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài 39,860 28.00
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định 20,000 51.00
CTCP Bia Hà Nội - Nghệ An 180,000 51.00
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình 58,000 62.05
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Trị 110,000 98.56
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình 76,912.26 66.31
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa 114,245.7 55.00
CTCP Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội 200,000 96.10
CTCP Đầu tư phát triển Habeco 19,291.6 45.00
CTCP Habeco - Hải Phòng 160,000 75.83
CTCP Harec Đầu tư và thương mại 63,384 40.00
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội 200,000 54.29
CTCP Thương mại Bia Hà Nội 31,230 60.00
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2022
Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco 50,000 100.00
Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel Yamamura Hải Phòng 160,772.51 27.21
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát 20,000 69.78
CTCP Bao Bì Habeco 35,000 44.22
CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội - Quảng Ninh 15,000 52.64
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương 40,000 55.00
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng 91,792.9 65.01
CTCP Bia Hà Nội - Hồng Hà 100,000 53.89
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài 39,860 28.00
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định 20,000 51.00
CTCP Bia Hà Nội - Nghệ An 180,000 51.00
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình 58,000 62.05
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Trị 110,000 98.56
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình 76,912.26 66.31
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa 114,245.7 55.00
CTCP Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội 200,000 96.10
CTCP Đầu tư phát triển Habeco 19,291.6 45.00
CTCP Habeco - Hải Phòng 160,000 75.83
CTCP Harec Đầu tư và thương mại 63,384 40.00
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội 200,000 54.29
CTCP Thương mại Bia Hà Nội 31,230 60.00
CTCP Vận tải Habeco 25,000 28.00
 
Thời gian Tên công ty Vốn điều lệ
(Triệu đồng)
%
sở hữu
31/12/2021
Công ty TNHH MTV Thương mại Habeco 50,000 100.00
Công ty TNHH Thủy tinh Sanmiguel Yamamura Hải Phòng 160,772.51 27.21
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát 20,000 69.78
CTCP Bao Bì Habeco 35,000 44.22
CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội - Quảng Ninh 15,000 52.64
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương 40,000 55.00
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng 91,792.9 65.01
CTCP Bia Hà Nội - Hồng Hà 100,000 53.89
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài 39,860 28.00
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định 20,000 51.00
CTCP Bia Hà Nội - Nghệ An 180,000 51.00
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình 58,000 62.05
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Trị 110,000 98.56
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình 76,912.26 66.31
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa 114,245.7 55.00
CTCP Đầu tư phát triển Công nghệ Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội 200,000 96.10
CTCP Đầu tư phát triển Habeco 19,291.6 45.00
CTCP Habeco - Hải Phòng 160,000 75.83
CTCP Harec Đầu tư và thương mại 63,384 40.00
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội 200,000 54.29
CTCP Thương mại Bia Hà Nội 31,230 60.00
CTCP Vận tải Habeco 25,000 28.00