CTCP Vincom Retail
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Bất động sản
|
|
20,000 
850 (4.44%)
01/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
19,350
|
Cao nhất
|
20,100
|
Thấp nhất
|
19,250
|
KLGD
|
16,455,600
|
Vốn hóa
|
45,446
|
|
Dư mua
|
458,500
|
Dư bán
|
1,494,700
|
Cao 52T
|
25,700
|
Thấp 52T
|
16,100
|
KLBQ 52T
|
8,464,601
|
|
NN mua
|
8,125,500
|
% NN sở hữu
|
19.31
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.03
|
|
EPS
|
1,802
|
P/E
|
10.63
|
F P/E
|
10.09
|
BVPS
|
18,449
|
P/B
|
1.08
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
VRE
|
20,000
|
850
|
20,100
|
19,250
|
16,455,600
|
326,780
|
8,125,500
|
370,100
|
45,446,368.2
|
45,446,368.2
|
45,446,368.2
|
Kết quả tra cứu (Không tính VRE)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|