CTCP Vinhomes
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Phát triển bất động sản
|
|
55,000 
-1,800 (-3.17%)
18/04 07:51 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
56,800
|
Cao nhất
|
57,000
|
Thấp nhất
|
53,300
|
KLGD
|
13,530,600
|
Vốn hóa
|
225,908
|
|
Dư mua
|
1,060,800
|
Dư bán
|
101,600
|
Cao 52T
|
57,500
|
Thấp 52T
|
34,500
|
KLBQ 52T
|
9,536,319
|
|
NN mua
|
761,022
|
% NN sở hữu
|
12.36
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.89
|
|
EPS
|
7,176
|
P/E
|
7.92
|
F P/E
|
6.67
|
BVPS
|
53,670
|
P/B
|
1.02
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
VHM
|
55,000
|
-1,800
|
57,000
|
53,300
|
13,530,600
|
741,153
|
761,022
|
1,840,372
|
225,907,660.22
|
225,907,660.22
|
225,907,660.22
|
Kết quả tra cứu (Không tính VHM)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|