CTCP Khử trùng Việt Nam
|
|
Nhóm ngành:
Bán buôn
|
Ngành:
Bán buôn hàng tiêu dùng
|
|
66,700 
2,000 (3.09%)
18/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
65,000
|
Cao nhất
|
68,500
|
Thấp nhất
|
65,000
|
KLGD
|
31,700
|
Vốn hóa
|
2,782
|
|
Dư mua
|
400
|
Dư bán
|
900
|
Cao 52T
|
90,000
|
Thấp 52T
|
57,600
|
KLBQ 52T
|
45,734
|
|
NN mua
|
4,600
|
% NN sở hữu
|
1.49
|
Cổ tức TM
|
3,000
|
T/S cổ tức |
0.04
|
Beta
|
0.8
|
|
EPS
|
11,629
|
P/E
|
5.56
|
F P/E
|
9.00
|
BVPS
|
40,717
|
P/B
|
1.64
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
VFG
|
66,700
|
2,000
|
68,500
|
65,000
|
31,700
|
2,113
|
4,600
|
0
|
2,782,231.35
|
2,782,231.35
|
2,782,231.35
|
Kết quả tra cứu (Không tính VFG)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|