CTCP Sông Đà 11
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
|
22,400 
700 (3.23%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
22,500
|
Cao nhất
|
23,800
|
Thấp nhất
|
21,900
|
KLGD
|
197,275
|
Vốn hóa
|
541
|
|
Dư mua
|
49,325
|
Dư bán
|
82,125
|
Cao 52T
|
28,500
|
Thấp 52T
|
17,600
|
KLBQ 52T
|
89,158
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.23
|
|
EPS
|
6,406
|
P/E
|
3.39
|
F P/E
|
2.52
|
BVPS
|
37,475
|
P/B
|
0.60
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
SJE
|
22,400
|
700
|
23,800
|
21,900
|
197,275
|
4,478.08
|
0
|
0
|
541,379.13
|
541,379.13
|
541,379.13
|
Kết quả tra cứu (Không tính SJE)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|