CTCP Sông Đà 10
|
|
Nhóm ngành:
Xây dựng và Bất động sản
|
Ngành:
Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
|
|
4,900 
0 (0.00%)
18/04 03:53 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
4,900
|
Cao nhất
|
4,900
|
Thấp nhất
|
4,900
|
KLGD
|
10,002
|
Vốn hóa
|
209
|
|
Dư mua
|
29,098
|
Dư bán
|
41,598
|
Cao 52T
|
6,700
|
Thấp 52T
|
3,300
|
KLBQ 52T
|
45,911
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
1.87
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.32
|
|
EPS
|
553
|
P/E
|
8.84
|
F P/E
|
12.90
|
BVPS
|
18,693
|
P/B
|
0.26
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
SDT
|
4,900
|
0
|
4,900
|
4,900
|
10,002
|
49.01
|
0
|
0
|
209,388.32
|
209,388.32
|
209,388.32
|
Kết quả tra cứu (Không tính SDT)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|