CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
|
Nhóm ngành:
Vận tải và kho bãi
|
Ngành:
Hỗ trợ vận tải
|
|
58,000 
1,700 (3.02%)
17/04 08:05 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
55,800
|
Cao nhất
|
58,000
|
Thấp nhất
|
55,800
|
KLGD
|
428,000
|
Vốn hóa
|
5,503
|
|
Dư mua
|
3,000
|
Dư bán
|
4,400
|
Cao 52T
|
88,500
|
Thấp 52T
|
52,400
|
KLBQ 52T
|
260,349
|
|
NN mua
|
79,300
|
% NN sở hữu
|
17.95
|
Cổ tức TM
|
6,000
|
T/S cổ tức |
0.10
|
Beta
|
1.17
|
|
EPS
|
6,787
|
P/E
|
8.30
|
F P/E
|
8.45
|
BVPS
|
14,815
|
P/B
|
3.91
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
SCS
|
58,000
|
1,700
|
58,000
|
55,800
|
428,000
|
24,132
|
79,300
|
11,200
|
5,503,444.96
|
5,503,444.96
|
5,503,444.96
|
Kết quả tra cứu (Không tính SCS)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|