CTCP Cơ khí Xăng dầu
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp
|
|
34,500 
0 (0.00%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
34,500
|
Cao nhất
|
34,500
|
Thấp nhất
|
34,500
|
KLGD
|
0
|
Vốn hóa
|
248
|
|
Dư mua
|
11,300
|
Dư bán
|
900
|
Cao 52T
|
38,100
|
Thấp 52T
|
27,800
|
KLBQ 52T
|
2,055
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0
|
Cổ tức TM
|
3,350
|
T/S cổ tức |
0.10
|
Beta
|
0.4
|
|
EPS
|
4,416
|
P/E
|
7.81
|
F P/E
|
10.18
|
BVPS
|
24,162
|
P/B
|
1.43
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
PMS
|
34,500
|
0
|
34,500
|
34,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
248,461.13
|
248,461.13
|
248,461.13
|
Kết quả tra cứu (Không tính PMS)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|