CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
|
|
31,000 
750 (2.48%)
18/04 03:27 Đang giao dịch
|
Mở cửa
|
30,500
|
Cao nhất
|
31,200
|
Thấp nhất
|
30,500
|
KLGD
|
39,900
|
Vốn hóa
|
1,441
|
|
Dư mua
|
2,500
|
Dư bán
|
14,500
|
Cao 52T
|
53,500
|
Thấp 52T
|
28,000
|
KLBQ 52T
|
184,828
|
|
NN mua
|
16,900
|
% NN sở hữu
|
11.99
|
Cổ tức TM
|
1,500
|
T/S cổ tức |
0.05
|
Beta
|
1.08
|
|
EPS
|
2,725
|
P/E
|
11.10
|
F P/E
|
8.79
|
BVPS
|
20,849
|
P/B
|
1.49
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
PAC
|
31,000
|
750
|
31,200
|
30,500
|
39,900
|
1,233
|
16,900
|
1,400
|
1,440,622.92
|
1,440,622.92
|
1,440,622.92
|
Kết quả tra cứu (Không tính PAC)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|