Ngân hàng TMCP Nam Á
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
|
|
16,350 
450 (2.83%)
18/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
16,000
|
Cao nhất
|
16,500
|
Thấp nhất
|
16,000
|
KLGD
|
1,141,100
|
Vốn hóa
|
22,441
|
|
Dư mua
|
64,600
|
Dư bán
|
182,700
|
Cao 52T
|
18,800
|
Thấp 52T
|
12,600
|
KLBQ 52T
|
1,977,524
|
|
NN mua
|
179,900
|
% NN sở hữu
|
1.8
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.72
|
|
EPS
|
3,044
|
P/E
|
5.22
|
F P/E
|
4.36
|
BVPS
|
14,584
|
P/B
|
1.12
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
NAB
|
16,350
|
450
|
16,500
|
16,000
|
1,141,100
|
18,552
|
179,900
|
81,135
|
22,441,201.54
|
22,441,201.54
|
22,441,201.54
|
Kết quả tra cứu (Không tính NAB)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|