CTCP Tập đoàn Masan
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thực phẩm
|
|
58,000 
700 (1.22%)
18/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
57,900
|
Cao nhất
|
59,000
|
Thấp nhất
|
57,900
|
KLGD
|
3,630,300
|
Vốn hóa
|
83,424
|
|
Dư mua
|
119,300
|
Dư bán
|
38,300
|
Cao 52T
|
81,100
|
Thấp 52T
|
50,300
|
KLBQ 52T
|
4,918,466
|
|
NN mua
|
568,001
|
% NN sở hữu
|
26.26
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
1.21
|
|
EPS
|
1,393
|
P/E
|
41.13
|
F P/E
|
27.65
|
BVPS
|
28,333
|
P/B
|
2.05
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
MSN
|
58,000
|
700
|
59,000
|
57,900
|
3,630,300
|
211,984
|
568,001
|
93,112
|
83,424,393.79
|
83,424,393.79
|
83,424,393.79
|
Kết quả tra cứu (Không tính MSN)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|