Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
|
Nhóm ngành:
Tài chính và bảo hiểm
|
Ngành:
Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
|
|
23,000 
100 (0.44%)
17/04 08:05 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
22,700
|
Cao nhất
|
23,000
|
Thấp nhất
|
22,600
|
KLGD
|
21,573,500
|
Vốn hóa
|
140,352
|
|
Dư mua
|
1,570,100
|
Dư bán
|
430,800
|
Cao 52T
|
24,800
|
Thấp 52T
|
18,700
|
KLBQ 52T
|
15,454,704
|
|
NN mua
|
1,287,625
|
% NN sở hữu
|
22.21
|
Cổ tức TM
|
500
|
T/S cổ tức |
0.02
|
Beta
|
1.04
|
|
EPS
|
4,284
|
P/E
|
5.35
|
F P/E
|
5.99
|
BVPS
|
22,060
|
P/B
|
1.04
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
MBB
|
23,000
|
100
|
23,000
|
22,600
|
21,573,500
|
491,555
|
1,287,625
|
2,336,800
|
140,352,271.16
|
140,352,271.16
|
140,352,271.16
|
Kết quả tra cứu (Không tính MBB)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|