CTCP Bột Giặt Lix
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
29,200 
200 (0.69%)
17/04 08:05 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
29,000
|
Cao nhất
|
29,800
|
Thấp nhất
|
28,900
|
KLGD
|
19,500
|
Vốn hóa
|
1,892
|
|
Dư mua
|
7,300
|
Dư bán
|
2,100
|
Cao 52T
|
40,700
|
Thấp 52T
|
26,000
|
KLBQ 52T
|
43,519
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
3
|
Cổ tức TM
|
2,500
|
T/S cổ tức |
0.09
|
Beta
|
0.96
|
|
EPS
|
4,113
|
P/E
|
7.05
|
F P/E
|
7.83
|
BVPS
|
14,459
|
P/B
|
2.02
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
LIX
|
29,200
|
200
|
29,800
|
28,900
|
19,500
|
565
|
0
|
300
|
1,892,160
|
1,892,160
|
1,892,160
|
Kết quả tra cứu (Không tính LIX)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|