CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
17,400 
700 (4.19%)
17/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
16,900
|
Cao nhất
|
17,400
|
Thấp nhất
|
16,700
|
KLGD
|
782,017
|
Vốn hóa
|
1,964
|
|
Dư mua
|
684,883
|
Dư bán
|
390,183
|
Cao 52T
|
27,300
|
Thấp 52T
|
12,700
|
KLBQ 52T
|
995,244
|
|
NN mua
|
49,100
|
% NN sở hữu
|
0.29
|
Cổ tức TM
|
1,000
|
T/S cổ tức |
0.06
|
Beta
|
1.36
|
|
EPS
|
1,502
|
P/E
|
11.12
|
F P/E
|
13.86
|
BVPS
|
12,951
|
P/B
|
1.34
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
LAS
|
17,400
|
700
|
17,400
|
16,700
|
782,017
|
13,349.56
|
49,100
|
41,600
|
1,963,701.36
|
1,963,701.36
|
1,963,701.36
|
Kết quả tra cứu (Không tính LAS)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|