CTCP Đường Kon Tum
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thực phẩm
|
|
45,700 
-100 (-0.22%)
18/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
45,700
|
Cao nhất
|
45,700
|
Thấp nhất
|
45,700
|
KLGD
|
200
|
Vốn hóa
|
232
|
|
Dư mua
|
3,100
|
Dư bán
|
9,400
|
Cao 52T
|
49,900
|
Thấp 52T
|
37,700
|
KLBQ 52T
|
2,140
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.06
|
Cổ tức TM
|
1,000
|
T/S cổ tức |
0.02
|
Beta
|
0.18
|
|
EPS
|
9,988
|
P/E
|
4.59
|
F P/E
|
8.80
|
BVPS
|
48,544
|
P/B
|
0.94
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
KTS
|
45,700
|
-100
|
45,700
|
45,700
|
200
|
9.14
|
0
|
0
|
231,699
|
231,699
|
231,699
|
Kết quả tra cứu (Không tính KTS)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|