CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Minh Hải
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thực phẩm
|
|
1,200 
0 (0.00%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
1,200
|
Cao nhất
|
1,200
|
Thấp nhất
|
1,100
|
KLGD
|
61,710
|
Vốn hóa
|
18
|
|
Dư mua
|
206,790
|
Dư bán
|
16,590
|
Cao 52T
|
1,500
|
Thấp 52T
|
600
|
KLBQ 52T
|
7,590
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.27
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.11
|
|
EPS
|
-2,627
|
P/E
|
-0.46
|
F P/E
|
-
|
BVPS
|
-20,900
|
P/B
|
-0.06
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
JOS
|
1,200
|
0
|
1,200
|
1,100
|
61,710
|
73.95
|
0
|
0
|
18,051.79
|
18,051.79
|
18,051.79
|
Kết quả tra cứu (Không tính JOS)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|