CTCP Thực phẩm Quốc tế
|
|
Nhóm ngành:
Bán buôn
|
Ngành:
Bán buôn hàng tiêu dùng
|
|
23,800 
-700 (-2.86%)
04/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
24,200
|
Cao nhất
|
24,400
|
Thấp nhất
|
23,000
|
KLGD
|
13,008
|
Vốn hóa
|
2,074
|
|
Dư mua
|
3,392
|
Dư bán
|
12,392
|
Cao 52T
|
34,300
|
Thấp 52T
|
23,800
|
KLBQ 52T
|
5,869
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
97.7
|
Cổ tức TM
|
2,400
|
T/S cổ tức |
0.10
|
Beta
|
0.09
|
|
EPS
|
1,984
|
P/E
|
12.33
|
F P/E
|
11.11
|
BVPS
|
13,994
|
P/B
|
1.70
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
IFS
|
23,800
|
-700
|
24,400
|
23,000
|
13,008
|
302.45
|
0
|
3,000
|
2,073,955.42
|
2,073,955.42
|
2,073,955.42
|
Kết quả tra cứu (Không tính IFS)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|