CTCP Tập đoàn Hapaco
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất giấy
|
|
5,000 
20 (0.40%)
18/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
5,050
|
Cao nhất
|
5,090
|
Thấp nhất
|
4,980
|
KLGD
|
410,700
|
Vốn hóa
|
555
|
|
Dư mua
|
38,100
|
Dư bán
|
15,200
|
Cao 52T
|
5,400
|
Thấp 52T
|
3,900
|
KLBQ 52T
|
143,771
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
2.07
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.78
|
|
EPS
|
104
|
P/E
|
47.88
|
F P/E
|
5.03
|
BVPS
|
11,750
|
P/B
|
0.43
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
HAP
|
5,000
|
20
|
5,090
|
4,980
|
410,700
|
2,056
|
0
|
110,800
|
554,711.51
|
554,711.51
|
554,711.51
|
Kết quả tra cứu (Không tính HAP)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|