CTCP Thủy điện Miền Trung
|
|
Nhóm ngành:
Tiện ích
|
Ngành:
Phát, truyền tải và phân phối điện năng
|
|
32,800 
-200 (-0.61%)
18/04 08:00 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
32,800
|
Cao nhất
|
33,000
|
Thấp nhất
|
32,750
|
KLGD
|
51,900
|
Vốn hóa
|
4,819
|
|
Dư mua
|
8,000
|
Dư bán
|
7,600
|
Cao 52T
|
38,300
|
Thấp 52T
|
27,300
|
KLBQ 52T
|
23,264
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
3.79
|
Cổ tức TM
|
2,700
|
T/S cổ tức |
0.08
|
Beta
|
0.63
|
|
EPS
|
2,136
|
P/E
|
15.45
|
F P/E
|
24.86
|
BVPS
|
13,531
|
P/B
|
2.42
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
CHP
|
32,800
|
-200
|
33,000
|
32,750
|
51,900
|
1,702
|
0
|
0
|
4,818,735.51
|
4,818,735.51
|
4,818,735.51
|
Kết quả tra cứu (Không tính CHP)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|