CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
|
Nhóm ngành:
Khai khoáng
|
Ngành:
Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
|
|
62,100 
-5,600 (-8.27%)
11/04 08:19 Kết thúc phiên
|
Mở cửa
|
67,700
|
Cao nhất
|
67,700
|
Thấp nhất
|
61,000
|
KLGD
|
120,107
|
Vốn hóa
|
729
|
|
Dư mua
|
10,893
|
Dư bán
|
23,693
|
Cao 52T
|
93,300
|
Thấp 52T
|
6,200
|
KLBQ 52T
|
16,966
|
|
NN mua
|
0
|
% NN sở hữu
|
0.13
|
Cổ tức TM
|
0
|
T/S cổ tức |
0.00
|
Beta
|
0.88
|
|
EPS
|
4,503
|
P/E
|
15.03
|
F P/E
|
152.81
|
BVPS
|
20,189
|
P/B
|
3.08
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sàn giao dịch: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã CK
▲
|
Đóng cửa (*)
|
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL
|
Giá trị (Tr.VND)
|
KL NĐTNN Mua
|
KL NĐTNN Bán
|
Vốn hóa TT (Tr.VND)
|
P/E
|
P/B
|
BKC
|
62,100
|
-5,600
|
67,700
|
61,000
|
120,107
|
7,369.44
|
0
|
500
|
728,912.91
|
728,912.91
|
728,912.91
|
Kết quả tra cứu (Không tính BKC)
:
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
|
|
Mã CK |
Đóng cửa |
+/-% |
Cao
|
Thấp
|
KL |
Giá trị |
KL NĐTNN Mua |
KL NĐTNN Bán |
Vốn hóa TT |
P/E |
P/B |
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|