HSBC: Hai thách thức lớn với “hành trình xanh” chuyển đổi năng lượng tại Việt Nam
Theo báo cáo “Vietnam at a glance - Chuyển dịch năng lượng” của HSBC, Quy hoạch điện 8 (QHĐ8) sau khi được thông qua đã giúp vạch ra lộ trình chuyển đổi năng lượng tại Việt Nam trong giai đoạn 2021-2030. Tuy vậy, con đường ấy không dễ dàng.
QHĐ8 mở ra “hành trình xanh”
Chuyển đổi năng lượng là trọng tâm chính tại Việt Nam những năm gần đây. Một loạt chính sách ngoại giao liên quan đến năng lượng làm nổi bật tham vọng của Việt Nam trong quá trình chuyển đổi xanh, như gói tài chính 15.5 tỷ USD do G7 công bố hồi tháng 12/2022 hỗ trợ các nỗ lực giảm phát thải carbon của Việt Nam.
Điều này khiến Việt Nam trở thành quốc gia đang phát triển thứ ba, sau Nam Phi và Indonesia, nhận được khoản tài trợ lớn theo thỏa thuận Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP). Trong khi đó, Việt Nam cũng đang hợp tác với các nước ASEAN, trong đó Singapore là nước đi đầu với thỏa thuận hợp tác cùng Việt Nam đầu tư và phát triển một trang trại điện gió ngoài khơi.
QHĐ8 giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, được công bố vào tháng 5/2023 đồng thời giúp vạch ra lộ trình cho các mục tiêu về năng lượng tái tạo dài hạn.
Con đường ấy không dễ dàng. Từ những rủi ro liên quan đến El Niño gần đây, có thể thấy tình hình cấp bách của Việt Nam trong việc tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng. Tháng 6, các tỉnh phía Bắc, nơi nhiều gã khổng lồ công nghệ như Samsung và Foxconn đặt cơ sở sản xuất, phải đối mặt tình trạng thiếu điện. Nguyên nhân do thiếu hụt thủy điện vì nắng nóng và hạn hán do El Niño khiến các hồ chứa cạn kiệt.
Không phải lúc nào Việt Nam cũng dễ bị tổn thương trước những biến động năng lượng toàn cầu. Có những năm, nhiên liệu hóa thạch là trụ cột quan trọng trong xuất khẩu của Việt Nam, nhưng điều này đã thay đổi kể từ năm 2015. Do sản lượng dầu mỏ trong nước đang giảm và nhu cầu tiêu thụ năng lượng tăng, Việt Nam đã chuyển từ nước xuất khẩu năng lượng sang nước nhập khẩu, với nhu cầu nhập khẩu năng lượng ngày càng tăng trong những năm qua.
Để bù đắp cho sự thiếu hụt ngày càng lớn về nhu cầu năng lượng, Việt Nam đã phải tăng cường nhập khẩu than từ Australia và Indonesia. Nhập khẩu dầu mỏ tương đối đa dạng hơn, với Hàn Quốc, Singapore và Malaysia cung cấp tổng cộng 80% lượng xăng dầu nhập khẩu của Việt Nam.
QHĐ8 được mong đợi từ lâu đã được phê duyệt, với kế hoạch tăng gấp đôi công suất phát điện từ 69GW năm 2020 lên hơn 150GW vào năm 2030 đồng thời đa dạng hóa các nguồn điện khỏi than và thủy điện. Trong đó, điện gió và LNG sẽ được tập trung, với mục tiêu lần lượt chiếm 18.5% và 15% tổng công suất phát điện vào năm 2030.
Trong khi đó, than đá sẽ dần bị loại bỏ, giảm tỷ lệ phụ thuộc từ 30% xuống 20%.
Cơ sở hạ tầng và kinh phí - thách thức lớn cho “hành trình xanh”
Hai thách thức chính là cơ sở hạ tầng và kinh phí. Về cơ sở hạ tầng, nhu cầu về năng lượng chủ yếu ở phía Bắc và phía Nam, nơi tập trung hầu hết hoạt động sản xuất. Tuy nhiên, các công trình sản xuất năng lượng mới, đặc biệt là năng lượng tái tạo, đang được xây dựng ở khu vực miền Trung và miền Nam. Điều này có nghĩa khả năng truyền tải phải được nâng cấp tại miền Bắc, nơi dự kiến có nhu cầu điện ngày càng tăng.
Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng lưới điện hiện tại của Việt Nam không hỗ trợ sự phát triển nhanh chóng của điện mặt trời và điện gió. Ví dụ, theo WB, hệ thống truyền tải hiện tại chỉ có thể tích hợp tối đa 3.3GW năng lượng tái tạo biến đổi ở miền Nam, trong khi tổng công suất năng lượng mặt trời và gió được lắp đặt hiện tại là khoảng 20GW. Việc phát triển các hệ thống truyền tải sẽ là chìa khóa để đạt được mục tiêu mới - với ít nhất 47% sản lượng điện đến từ năng lượng tái tạo vào năm 2030, tăng từ mức 36% hiện nay - như được đưa ra trong Kế hoạch huy động nguồn lực thực hiện JETP Việt Nam (JETP-RMP).
Điều này đặt ra câu hỏi về kinh phí. Việt Nam đang có nhu cầu ngày càng tăng về chi tiêu cho cơ sở hạ tầng để duy trì tăng trưởng kinh tế và đáp ứng quá trình đô thị hóa đang gia tăng. Theo ước tính của Trung tâm Cơ sở hạ tầng Toàn cầu (Global Infrastructure Hub), Việt Nam cần trung bình ít nhất 25 tỷ USD/năm cho chi tiêu cơ sở hạ tầng trong 20 năm tới; trong số các ngành, năng lượng chiếm gần 45%.
Trong lịch sử, sự tham gia của khu vực tư nhân vào lĩnh vực năng lượng của Việt Nam chậm hơn nhiều so với các nước ASEAN. Các nhà chức trách đang tìm cách giải quyết các trở ngại trên mọi mặt - luật dầu khí sửa đổi được thông qua vào cuối năm 2022 là một ví dụ - để tăng cường khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân vào cơ sở hạ tầng năng lượng.
Hợp tác khu vực là chìa khóa gỡ bỏ thách thức
Hợp tác khu vực là một yếu tố quan trọng trong sản xuất và truyền tải năng lượng tái tạo, giúp tạo ra hệ thống cung cấp điện ổn định và đáng tin cậy hơn.
Một số sáng kiến và hợp tác giữa các nước ASEAN đã được tiến hành. Ví dụ, năng lượng mặt trời được tạo ra ở Việt Nam có thể bù đắp cho việc thiếu hụt năng lượng từ thủy điện ở Lào trong mùa khô. Trong khi đó, Singapore đang xem xét nhập khẩu điện gió ngoài khơi của Việt Nam. Hai nước sẽ cùng nhau phát triển một nhà máy điện gió ngoài khơi với tổng công suất 2.3 GW, được kết nối thông qua đường cáp điện cao thế dưới biển.
Tiềm năng hợp tác giữa các nước ASEAN để cải thiện kết nối, thực hiện các mục tiêu về hỗn hợp năng lượng của từng nước và đảm bảo sự ổn định của nguồn cung điện là rất lớn.
Nhìn chung, nhận thức được tầm quan trọng của quá trình chuyển đổi xanh, Việt Nam đã và đang mở đường để thực hiện cam kết đạt phát thải ròng bằng 0. Kế hoạch QHĐ8 được mong đợi từ lâu phản ánh tham vọng này, giúp vạch ra lộ trình tăng trưởng năng lượng tái tạo trong giai đoạn 2021-2030. Chắc chắn sẽ có những thách thức, chủ yếu là về cơ sở hạ tầng và kinh phí. Tuy nhiên, Việt Nam đã và đang giải quyết một số rào cản này thông qua hợp tác chặt chẽ với các nước ASEAN và các đối tác G-7. Tóm lại, quá trình chuyển đổi xanh sẽ mở đường cho tăng trưởng dài hạn của Việt Nam.
Châu An
FILI
|