Điểm tin giao dịch 21.04.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21/4/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,370.21 |
-14.51 |
-1.05 |
23,787.30 |
|
|
|
VN30 |
1,426.87 |
-8.63 |
-0.60 |
8,693.15 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,914.24 |
-13.82 |
-0.72 |
9,467.78 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,850.75 |
-49.03 |
-2.58 |
3,806.99 |
|
|
|
VN100 |
1,382.64 |
-9.60 |
-0.69 |
18,160.93 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,410.68 |
-12.20 |
-0.86 |
21,967.92 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,304.40 |
-27.16 |
-1.16 |
24,098.92 |
|
|
|
VNCOND |
2,287.65 |
-11.29 |
-0.49 |
1,181.22 |
|
|
|
VNCONS |
924.15 |
-8.85 |
-0.95 |
1,956.88 |
|
|
|
VNENE |
615.46 |
-26.32 |
-4.10 |
528.98 |
|
|
|
VNFIN |
1,489.42 |
8.69 |
0.59 |
5,689.33 |
|
|
|
VNHEAL |
1,857.26 |
14.98 |
0.81 |
40.58 |
|
|
|
VNIND |
950.09 |
-26.80 |
-2.74 |
4,341.97 |
|
|
|
VNIT |
3,045.98 |
3.45 |
0.11 |
743.74 |
|
|
|
VNMAT |
2,503.22 |
-17.54 |
-0.70 |
3,193.35 |
|
|
|
VNREAL |
1,632.17 |
-48.05 |
-2.86 |
3,782.26 |
|
|
|
VNUTI |
922.58 |
-13.29 |
-1.42 |
491.91 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,063.72 |
-2.23 |
-0.11 |
3,813.99 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,985.99 |
18.89 |
0.96 |
5,058.29 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,979.04 |
7.04 |
0.36 |
4,684.80 |
|
|
|
VNSI |
2,160.62 |
-11.38 |
-0.52 |
5,864.98 |
|
|
|
VNX50 |
2,340.70 |
-19.94 |
-0.84 |
13,239.17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
741,348,500 |
21,981 |
|
|
Thỏa thuận |
69,325,233 |
1,806 |
|
|
Tổng |
810,673,733 |
23,787 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
30,722,600 |
DTT |
6.96% |
KHG |
-26.59% |
|
|
2 |
HDB |
27,968,827 |
ACL |
6.94% |
TMT |
-12.60% |
|
|
3 |
HAG |
23,914,100 |
MIG |
6.90% |
DC4 |
-7.00% |
|
|
4 |
ITA |
22,077,300 |
HU1 |
6.83% |
ITD |
-7.00% |
|
|
5 |
GEX |
20,350,700 |
TTF |
6.78% |
KBC |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
73,936,500 |
9.12% |
37,980,599 |
4.69% |
35,955,901 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,409 |
10.13% |
1,472 |
6.19% |
936 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
DXG |
5,878,400 |
VHM |
285,836,070 |
STB |
63,136,430 |
|
2 |
VHM |
4,324,100 |
VNM |
237,435,800 |
DXG |
28,967,100 |
|
3 |
DPM |
3,198,600 |
DPM |
230,548,460 |
GEX |
21,487,000 |
|
4 |
VNM |
3,135,300 |
DXG |
192,267,130 |
KBC |
21,324,900 |
|
5 |
VRE |
3,032,300 |
MSN |
141,089,730 |
VPB |
16,999,677 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TNC |
TNC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau |
2 |
CMWG2114 |
CMWG2114 (chứng quyền CMWG02MBS21CE) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/04/2022, ngày GD cuối cùng:18/04/2022. |
3 |
CVPB2111 |
CVPB2111 (chứng quyền CVPB02MBS21CE) hủy niêm yết 4,000,000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/04/2022, ngày GD cuối cùng:18/04/2022. |
4 |
TMP |
TMP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 20/05/2022. |
5 |
S4A |
S4A giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
6 |
KHG |
KHG giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 31,881,754 cp), phát hành cổ phiếu tăng vốn cổ phần theo tỷ lệ 100:29 (số lượng dự kiến: 92,457,088 cp). |
7 |
AST |
AST chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 21/04/2022 do lợi nhuận sau thuế công ty mẹ trong 2 năm liên tiếp phát sinh âm. |
8 |
HAP |
HAP niêm yết và giao dịch bổ sung 48,512,119 cp (phát hành chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 21/04/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2022. |
9 |
SCD |
SCD bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 21/04/2022 do lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm 2021 phát sinh âm. |
10 |
TMT |
TMT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 05/05/2022. |
11 |
VFG |
VFG bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 21/04/2022 do tổ chức niêm yết có ý kiến kiểm toán ngoại đối với BCTC kiểm toán năm đã được kiểm toán trong 2 năm liên tiếp. |
12 |
TTF |
TTF chuyển từ diện kiểm soát sang diện bị cảnh báo kể từ ngày 21/04/2022 theo quy chế niêm yết. |
13 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 8,300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/04/2022. |
14 |
FUEIP100 |
FUEIP100 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/04/2022. |
15 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,000,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/04/2022. |
HOSE
|