Thứ Hai, 25/04/2022 16:54

Điểm tin giao dịch 25.04.2022

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
25/4/2022          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,310.92 -68.31 -4.95 21,945.23      
VN30 1,366.39 -77.93 -5.40 10,145.69      
VNMIDCAP 1,789.27 -111.24 -5.85 7,785.92      
VNSMALLCAP 1,715.03 -97.46 -5.38 2,861.88      
VN100 1,315.66 -75.99 -5.46 17,931.61      
VNALLSHARE 1,339.30 -77.24 -5.45 20,793.49      
VNXALLSHARE 2,181.15 -128.10 -5.55 22,643.77      
VNCOND 2,102.44 -152.19 -6.75 1,275.76      
VNCONS 873.95 -46.82 -5.08 1,879.84      
VNENE 552.37 -40.04 -6.76 450.77      
VNFIN 1,423.16 -89.79 -5.93 6,286.94      
VNHEAL 1,770.22 -68.05 -3.70 64.65      
VNIND 882.13 -55.21 -5.89 3,186.95      
VNIT 2,795.10 -208.18 -6.93 829.97      
VNMAT 2,323.76 -165.44 -6.65 3,039.34      
VNREAL 1,595.55 -52.03 -3.16 3,366.11      
VNUTI 882.71 -55.77 -5.94 400.79      
VNDIAMOND 1,915.05 -133.66 -6.52 5,930.29      
VNFINLEAD 1,893.54 -127.88 -6.33 5,887.56      
VNFINSELECT 1,898.73 -118.17 -5.86 5,485.52      
VNSI 2,052.61 -115.41 -5.32 5,673.52      
VNX50 2,227.14 -130.99 -5.55 13,833.84      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 696,873,600 19,576    
Thỏa thuận 66,006,558 2,369    
Tổng 762,880,158 21,945    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 33,929,668 DXV 6.90% HAH -34.21%    
2 HPG 30,341,441 SJF 6.82% FIT -14.14%    
3 TCB 23,835,700 ST8 6.80% TIP -7.00%    
4 MBB 18,971,230 VRC 6.74% D2D -7.00%    
5 HAG 18,286,200 TAC 6.23% DCL -7.00%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
64,519,000 8.46% 56,875,772 7.46% 7,643,228
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,259 10.29% 2,033 9.26% 226
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 TCB 22,537,400 TCB 1,062,638,410 STB 64,072,230  
2 SBT 6,560,900 VCB 264,327,460 DXG 29,778,900  
3 MBB 4,358,400 FPT 235,723,480 GEX 22,863,400  
4 VRE 3,589,300 VHM 192,123,270 KBC 22,004,300  
5 HPG 3,373,000 HPG 141,811,310 VPB 16,993,377  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 HII HII giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
2 MHC MHC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
3 TDG TDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 5. tháng 6/2022.
4 LCM LCM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 05/2022.
5 HAH HAH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt  với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 16/05/2022; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:40 (số lượng dự kiến: 19,513,100 cp).
6 TEG TEG niêm yết và giao dịch bổ sung 32,772,081 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 25/04/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/04/2022.
7 FIT FIT giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 26,273024 cp), thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100:19,39101 (số lượng dự kiến: 50,946,049 cp), với giá: 10,000 đ/cp.
8 DXG DXG nhận quyết định niêm yết bổ sung 4,503,828 cp (chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/04/2022.
9 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 6,600,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/04/2022. 
10 FUEMAV30 FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,600,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/04/2022. 
11 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/04/2022. 
12 FUEVN100 FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/04/2022. 

Tài liệu đính kèm:
20220427_20220425 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Các tin tức khác

>   FUESSV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 25/04/2022 (26/04/2022)

>   Điểm tin giao dịch 27.04.2022 (27/04/2022)

>   FUESSVFL: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 29/04/2022 (29/04/2022)

>   Điểm tin giao dịch 04.05.2022 (04/05/2022)

>   DTH: Bản công bố thông tin của CTCP Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa (DTH) (05/04/2022)

>   API tổ chức thành công ĐHĐCĐ bất thường 2022 (11/05/2022)

>   Điểm tin giao dịch 06.05.2022 (06/05/2022)

>   11/05: Đọc gì trước giờ giao dịch chứng khoán? (11/05/2022)

>   GHC: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn (10/05/2022)

>   FUEVFVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 09/05/2022 (10/05/2022)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật