Điểm tin giao dịch 25.04.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25/4/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,310.92 |
-68.31 |
-4.95 |
21,945.23 |
|
|
|
VN30 |
1,366.39 |
-77.93 |
-5.40 |
10,145.69 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,789.27 |
-111.24 |
-5.85 |
7,785.92 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,715.03 |
-97.46 |
-5.38 |
2,861.88 |
|
|
|
VN100 |
1,315.66 |
-75.99 |
-5.46 |
17,931.61 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,339.30 |
-77.24 |
-5.45 |
20,793.49 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,181.15 |
-128.10 |
-5.55 |
22,643.77 |
|
|
|
VNCOND |
2,102.44 |
-152.19 |
-6.75 |
1,275.76 |
|
|
|
VNCONS |
873.95 |
-46.82 |
-5.08 |
1,879.84 |
|
|
|
VNENE |
552.37 |
-40.04 |
-6.76 |
450.77 |
|
|
|
VNFIN |
1,423.16 |
-89.79 |
-5.93 |
6,286.94 |
|
|
|
VNHEAL |
1,770.22 |
-68.05 |
-3.70 |
64.65 |
|
|
|
VNIND |
882.13 |
-55.21 |
-5.89 |
3,186.95 |
|
|
|
VNIT |
2,795.10 |
-208.18 |
-6.93 |
829.97 |
|
|
|
VNMAT |
2,323.76 |
-165.44 |
-6.65 |
3,039.34 |
|
|
|
VNREAL |
1,595.55 |
-52.03 |
-3.16 |
3,366.11 |
|
|
|
VNUTI |
882.71 |
-55.77 |
-5.94 |
400.79 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,915.05 |
-133.66 |
-6.52 |
5,930.29 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,893.54 |
-127.88 |
-6.33 |
5,887.56 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,898.73 |
-118.17 |
-5.86 |
5,485.52 |
|
|
|
VNSI |
2,052.61 |
-115.41 |
-5.32 |
5,673.52 |
|
|
|
VNX50 |
2,227.14 |
-130.99 |
-5.55 |
13,833.84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
696,873,600 |
19,576 |
|
|
Thỏa thuận |
66,006,558 |
2,369 |
|
|
Tổng |
762,880,158 |
21,945 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
33,929,668 |
DXV |
6.90% |
HAH |
-34.21% |
|
|
2 |
HPG |
30,341,441 |
SJF |
6.82% |
FIT |
-14.14% |
|
|
3 |
TCB |
23,835,700 |
ST8 |
6.80% |
TIP |
-7.00% |
|
|
4 |
MBB |
18,971,230 |
VRC |
6.74% |
D2D |
-7.00% |
|
|
5 |
HAG |
18,286,200 |
TAC |
6.23% |
DCL |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
64,519,000 |
8.46% |
56,875,772 |
7.46% |
7,643,228 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,259 |
10.29% |
2,033 |
9.26% |
226 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
22,537,400 |
TCB |
1,062,638,410 |
STB |
64,072,230 |
|
2 |
SBT |
6,560,900 |
VCB |
264,327,460 |
DXG |
29,778,900 |
|
3 |
MBB |
4,358,400 |
FPT |
235,723,480 |
GEX |
22,863,400 |
|
4 |
VRE |
3,589,300 |
VHM |
192,123,270 |
KBC |
22,004,300 |
|
5 |
HPG |
3,373,000 |
HPG |
141,811,310 |
VPB |
16,993,377 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HII |
HII giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
MHC |
MHC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
TDG |
TDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 5. tháng 6/2022. |
4 |
LCM |
LCM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 05/2022. |
5 |
HAH |
HAH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 16/05/2022; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:40 (số lượng dự kiến: 19,513,100 cp). |
6 |
TEG |
TEG niêm yết và giao dịch bổ sung 32,772,081 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 25/04/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/04/2022. |
7 |
FIT |
FIT giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 26,273024 cp), thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100:19,39101 (số lượng dự kiến: 50,946,049 cp), với giá: 10,000 đ/cp. |
8 |
DXG |
DXG nhận quyết định niêm yết bổ sung 4,503,828 cp (chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/04/2022. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 6,600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/04/2022. |
10 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1,600,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/04/2022. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,200,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/04/2022. |
12 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/04/2022. |
HOSE
|