Điểm tin giao dịch 04.05.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
04-05-22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,348.68 |
-18.12 |
-1.33 |
14,454.61 |
|
|
|
VN30 |
1,389.59 |
-27.72 |
-1.96 |
4,963.62 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,872.42 |
-36.73 |
-1.92 |
5,803.67 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,854.31 |
-10.44 |
-0.56 |
2,798.34 |
|
|
|
VN100 |
1,349.34 |
-26.66 |
-1.94 |
10,767.29 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,379.90 |
-25.52 |
-1.82 |
13,565.63 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,254.99 |
-39.82 |
-1.74 |
15,038.82 |
|
|
|
VNCOND |
2,178.98 |
3.33 |
0.15 |
600.38 |
|
|
|
VNCONS |
886.44 |
-13.93 |
-1.55 |
1,200.03 |
|
|
|
VNENE |
597.68 |
5.14 |
0.87 |
268.44 |
|
|
|
VNFIN |
1,448.77 |
-42.09 |
-2.82 |
3,032.57 |
|
|
|
VNHEAL |
1,766.75 |
-37.42 |
-2.07 |
49.83 |
|
|
|
VNIND |
952.74 |
-3.03 |
-0.32 |
3,011.14 |
|
|
|
VNIT |
2,830.71 |
-16.80 |
-0.59 |
319.22 |
|
|
|
VNMAT |
2,389.16 |
-79.88 |
-3.24 |
2,518.59 |
|
|
|
VNREAL |
1,654.16 |
-24.32 |
-1.45 |
2,136.87 |
|
|
|
VNUTI |
943.91 |
24.32 |
2.64 |
419.24 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,977.30 |
-26.04 |
-1.30 |
2,216.64 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,925.21 |
-61.60 |
-3.10 |
2,716.04 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,932.38 |
-56.14 |
-2.82 |
3,032.57 |
|
|
|
VNSI |
2,086.13 |
-37.86 |
-1.78 |
3,273.28 |
|
|
|
VNX50 |
2,280.91 |
-43.12 |
-1.86 |
8,448.59 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
498,884,800 |
13,491 |
|
|
Thỏa thuận |
29,407,008 |
964 |
|
|
Tổng |
528,291,808 |
14,455 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
27,128,500 |
VCG |
7.00% |
DTT |
-6.99% |
|
|
2 |
POW |
20,794,300 |
LCM |
6.99% |
MSH |
-6.99% |
|
|
3 |
HPG |
16,730,300 |
SGT |
6.96% |
DCM |
-6.99% |
|
|
4 |
HSG |
16,118,100 |
PNC |
6.92% |
DPM |
-6.97% |
|
|
5 |
HQC |
14,152,400 |
TMT |
6.92% |
BFC |
-6.93% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
17,290,600 |
3.27% |
26,955,300 |
5.10% |
-9,664,700 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
635 |
4.39% |
940 |
6.50% |
-305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
3,266,800 |
TCB |
153,702,940 |
STB |
60,852,230 |
|
2 |
HPG |
3,141,700 |
HPG |
134,321,815 |
DXG |
26,685,200 |
|
3 |
BCG |
1,870,600 |
DGC |
134,041,960 |
GEX |
20,482,400 |
|
4 |
VRE |
1,234,300 |
FPT |
107,808,000 |
KBC |
17,285,300 |
|
5 |
NLG |
1,226,900 |
NLG |
58,125,140 |
VPB |
16,996,377 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TNT |
TNT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
NCT |
NCT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/06/2022 tại trụ sở công ty. |
3 |
TCL |
TCL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 30/06/2022. |
4 |
KSB |
KSB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 27/05/2022 tại TT tiệc cưới Vita Place, 5-999 Nguyễn Thị Minh Khai, Hòa Lân 1. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương. |
HOSE
|