Điểm tin giao dịch 22.04.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22/4/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,379.23 |
9.02 |
0.66 |
24,790.24 |
|
|
|
VN30 |
1,444.32 |
17.45 |
1.22 |
8,756.95 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,900.51 |
-13.73 |
-0.72 |
9,985.95 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,812.49 |
-38.26 |
-2.07 |
4,618.98 |
|
|
|
VN100 |
1,391.65 |
9.01 |
0.65 |
18,742.90 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,416.54 |
5.86 |
0.42 |
23,361.88 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,309.25 |
4.85 |
0.21 |
25,318.23 |
|
|
|
VNCOND |
2,254.63 |
-33.02 |
-1.44 |
1,981.48 |
|
|
|
VNCONS |
920.77 |
-3.38 |
-0.37 |
2,669.13 |
|
|
|
VNENE |
592.41 |
-23.05 |
-3.75 |
771.05 |
|
|
|
VNFIN |
1,512.95 |
23.53 |
1.58 |
4,604.91 |
|
|
|
VNHEAL |
1,838.27 |
-18.99 |
-1.02 |
49.13 |
|
|
|
VNIND |
937.34 |
-12.75 |
-1.34 |
4,106.09 |
|
|
|
VNIT |
3,003.28 |
-42.70 |
-1.40 |
1,668.14 |
|
|
|
VNMAT |
2,489.20 |
-14.02 |
-0.56 |
3,306.52 |
|
|
|
VNREAL |
1,647.58 |
15.41 |
0.94 |
3,679.59 |
|
|
|
VNUTI |
938.48 |
15.90 |
1.72 |
505.05 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,048.71 |
-15.01 |
-0.73 |
5,278.04 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,021.42 |
35.43 |
1.78 |
4,149.76 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,016.90 |
37.86 |
1.91 |
3,747.31 |
|
|
|
VNSI |
2,168.02 |
7.40 |
0.34 |
5,743.05 |
|
|
|
VNX50 |
2,358.13 |
17.43 |
0.74 |
13,455.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
799,750,600 |
22,992 |
|
|
Thỏa thuận |
34,661,200 |
1,798 |
|
|
Tổng |
834,411,800 |
24,790 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
40,578,900 |
PTL |
6.97% |
GIL |
-7.00% |
|
|
2 |
ROS |
32,647,300 |
GAS |
6.95% |
TDG |
-6.99% |
|
|
3 |
HQC |
32,484,300 |
FLC |
6.95% |
NHA |
-6.99% |
|
|
4 |
VPB |
22,805,300 |
DXG |
6.94% |
FTM |
-6.99% |
|
|
5 |
TSC |
18,566,100 |
QCG |
6.93% |
PET |
-6.99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
80,421,300 |
9.64% |
51,194,800 |
6.14% |
29,226,500 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3,384 |
13.65% |
2,461 |
9.93% |
924 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
FPT |
12,349,300 |
FPT |
1,479,351,910 |
STB |
64,430,430 |
|
2 |
VCB |
6,929,900 |
VCB |
560,400,300 |
DXG |
31,956,800 |
|
3 |
VHM |
4,821,000 |
VHM |
313,244,760 |
GEX |
23,057,900 |
|
4 |
DXG |
4,710,500 |
DGC |
275,743,070 |
KBC |
22,019,600 |
|
5 |
CII |
3,291,600 |
MWG |
196,234,000 |
VPB |
16,999,577 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VIS |
VIS hủy niêm yết 73,830,393 cp tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 22/04/2022, ngày GD cuối cùng: 21/04/2022. |
2 |
PPC |
PPC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào 26/05/2022 tại trụ sở công ty. |
3 |
SHP |
SHP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/05/2022. |
4 |
NHH |
NHH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
STK |
STK giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 23/05/2022. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 6,700,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/04/2022. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,300,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/04/2022. |
8 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/04/2022. |
HOSE
|