Danh sách lựa chọn đợt 1 năm 2008 các công ty kiểm toán được chấp thuận kiểm toán cho các tổ chức phát hành, tổ chức niêm yết và tổ chức kinh doanh chứng khoán năm 2008
Ngày 18/12/2007, Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước đã ban hành Quyết định về việc chấp thuận Tổ chức kiểm toán độc lập được kiểm toán cho các tổ chức phát hành, tổ chức niêm yết hoặc tổ chức kinh doanh chứng khoán.
Quyết định có hiệu lực từ ngày 01/01/2008 đến hết ngày 31/12/2008.
---------------------------------------
Danh sách lựa chọn đợt 1 năm 2008 các công ty kiểm toán và kiểm toán viên được chấp thuận kiểm toán cho các tổ chức phát hành, tổ chức niêm yết và tổ chức kinh doanh chứng khoán năm 2008
1- Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn tài chính kế toán và kiểm toán (AASC)
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Ngô Đức Đoàn |
Đ.0052/KTV |
18 |
Đỗ Mạnh Cường |
0744/KTV |
2 |
Tống Thị Bích Lan |
Đ.0060/KTV |
19 |
Hoàng Thuý Nga |
0762/KTV |
3 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Đ.0063/KTV |
20 |
Phạm Anh Tuấn |
0777/KTV |
4 |
Nguyễn Quốc Dũng |
0285/KTV |
21 |
Hoàng Thị Thu Hương |
0899/KTV |
5 |
Phạm Thị Thanh Giang |
0286/KTV |
22 |
Nguyễn Thị Minh Hạnh |
0904/KTV |
6 |
Lê Thị Kim Oanh |
0563/KTV |
23 |
Trần Thu Loan |
0921/KTV |
7 |
Trần Thị Mai Hương |
0593/KTV |
24 |
Đoàn Thị Thuý |
0937/KTV |
8 |
Nguyễn Lan Anh |
0656/KTV |
25 |
Nguyễn Diệu Trang |
0938/KTV |
9 |
Đỗ Thị Ngọc Dung |
0659/KTV |
26 |
Hoàng Anh Tuấn |
0940/KTV |
10 |
Hoàng San |
0660/KTV |
27 |
Nguyễn Tự Lập |
Đ.0054/KTV |
11 |
Trần Quang Mầu |
0668/KTV |
28 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Đ.0061/KTV |
12 |
Vũ Quý Cường |
0721/KTV |
29 |
Bùi Văn Thảo |
0522/KTV |
13 |
Cát Thị Hà |
0725/KTV |
30 |
Lê Kim Yến |
0550/KTV |
14 |
Lê Anh Phương |
0730/KTV |
31 |
Lê Nam Hải |
1038/KTV |
15 |
Nguyễn Thị Thanh Tú |
0732/KTV |
32 |
Nguyễn Thị Hải Hương |
0367/KTV |
16 |
Đỗ Thị Phương Hoa |
0805/KTV |
33 |
Nguyễn Thị Thái |
1092/KTV |
17 |
Vũ Xuân Biển |
0743/KTV |
|
|
|
2- Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Phía Nam (AASCS)
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Tạ Quang Tạo |
Đ.0055/KTV |
9 |
Hoàng Thái Phương |
0353/KTV |
2 |
Đỗ Khắc Thanh |
Đ.0064/KTV |
10 |
Dương Thị Quỳnh Hoa |
0424/KTV |
3 |
Trần Văn Khoa |
0159/KTV |
11 |
Nguyễn Thị Tuyết |
0624/KTV |
4 |
Lưu Vinh Khoa |
0166/KTV |
12 |
Tạ Quang Long |
0649/KTV |
5 |
Lê Kim Ngọc |
0181/KTV |
13 |
Phùng Văn Thắng |
0650/KTV |
6 |
Phùng Ngọc Toàn |
0335/KTV |
14 |
Nguyễn Vũ |
0699/KTV |
7 |
Đinh Thế Đường |
0342/KTV |
15 |
Dương Nguyên Thuý Mai |
0848/KTV |
8 |
Lê Văn Tuấn |
0479/KTV |
16 |
Võ Thị Mỹ Hương |
0858/KTV |
3- Công ty TNHH Kiểm toán AS
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Võ Phan Sử |
0330/KTV |
6 |
Nguyễn Gia Thành |
0707/KTV |
2 |
Đặng Nguyệt Anh |
0381/KTV |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ |
0977/KTV |
3 |
Lê Trọng Hoài Trang |
0617/KTV |
8 |
Đinh Thị Bình Dương |
0788/KTV |
4 |
Võ Phan Ngọc Quyên |
0705/KTV |
9 |
Phan Cầu Tiến |
0793/KTV |
5 |
Nguyễn Thành An |
0379/KTV |
|
|
|
4- Công ty TNHH Kiểm toán ASNAF Việt Nam
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Tạ Huy Đăng |
0566/KTV |
6 |
Ong Thế Đức |
0855/KTV |
2 |
Nguyễn Thị Mỹ |
0302/KTV |
7 |
Nguyễn Văn Bản |
0991/KTV |
3 |
Lương Thị Thu Hương |
0632/KTV |
8 |
Nguyễn Thanh Huyền |
1002/KTV |
4 |
Hoàng Thị Thái Hà |
0677/KTV |
9 |
Bùi Thị Diệu Linh |
0918/KTV |
5 |
Lê Phương Anh |
0739/KTV |
10 |
Nguyễn Thị Thuý Nga |
0925/KTV |
5- Công ty TNHH Tư vấn kế toán và Kiểm toán Việt Nam (AVA)
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Nguyễn Minh Hải |
0287/KTV |
5 |
Nguyễn Sơn Thanh |
0591/KTV |
2 |
Lưu Quốc Thái |
0155/KTV |
6 |
Nguyễn Viết Long |
0692/KTV |
3 |
Bùi Đức Vinh |
0654/KTV |
7 |
Bùi Thiện Tá |
0592/KTV |
4 |
Phạm Thị Hường |
0161/KTV |
|
|
|
6- Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm toán CA & A
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Nguyễn Văn Tuyên |
Đ.0111/KTV |
5 |
Hoàng Thị Xuân Thuỷ |
0186/KTV |
2 |
Nguyễn Lương Nhân |
0182/KTV |
6 |
Hoàng Thanh Đông |
0955/KTV |
3 |
Hồ Đắc Hiếu |
0458/KTV |
7 |
Lê Quốc Hiếu |
0209/KTV |
4 |
Nguyễn Ngọc Tuyền |
0188/KTV |
|
|
|
7- Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội (CPA Hà Nội)
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Nguyễn Ngọc Tỉnh |
0132/KTV |
6 |
Tô Quang Tùng |
0270/KTV |
2 |
Lê Văn Dò |
0231/KTV |
7 |
Nguyễn Minh Tiến |
0547/KTV |
3 |
Bùi Thị Hằng Nga |
0398/KTV |
8 |
Cao Thị Hồng Nga |
0613/KTV |
4 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
0587/KTV |
9 |
Vũ Thị Ngọc Thu |
0403/KTV |
5 |
Nguyễn Thị Phấn |
0928/KTV |
10 |
Nguyễn Thuỳ Dương |
0893/KTV |
8- Công ty hợp danh kiểm toán Việt Nam (CPA Việt Nam)
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Vũ Ngọc Án |
0496/KTV |
5 |
Trần Hữu Văn |
0820/KTV |
2 |
Nguyễn Phú Hà |
0389/KTV |
6 |
Lê Thị Thanh Bình |
0990/KTV |
3 |
Nguyễn Hải Ninh |
0151/KTV |
7 |
Phan Thanh Nam |
1009/KTV |
4 |
Nguyễn Anh Tuấn |
0779/KTV |
|
|
|
9- Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn tài chính quốc tế IFC
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Lê Xuân Thắng |
Đ0043/KTV |
5 |
Trịnh Văn Toàn |
0309/KTV |
2 |
Trần Quí Phán |
0510/KTV |
6 |
Nguyễn Hồng Sơn |
0646/KTV |
3 |
Khúc Đình Dũng |
0748/KTV |
7 |
Nguyễn Hoàng Giang |
0997/KTV |
4 |
Phạm Tiến Dũng |
0747/KTV |
8 |
Bùi Thị Thuý |
0580/KTV |
10- Công ty TNHH Kiểm toán Phương Đông ICA
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Mai Lan Phương |
Đ077/KTV |
6 |
Trương Hoàng Hùng |
D0072/KTV |
2 |
Phạm Tiến Hùng |
0752/KTV |
7 |
Nguyễn Thị Gấm |
D0076/KTV |
3 |
Bùi Văn Vương |
0780/KTV |
8 |
Nguyễn Thị Thuý Nga |
0850/KTV |
4 |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
0445/KTV |
9 |
Đào Vũ Hoài Giang |
0789/KTV |
5 |
Hoàng Thanh Tùng |
1023/KTV |
|
|
|
11- Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán và Tư vấn UHY
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Đào Xuân Dũng |
0284/KTV |
6 |
Vũ Thị Bội Lan |
Đ0385/KTV |
2 |
Phạm Gia Đạt |
0798/KTV |
7 |
Lê Thanh Dương |
0500/KTV |
3 |
Nguyễn Thị Kim Tân |
0670/KTV |
8 |
Hoàng Thanh Loan |
0365/KTV |
4 |
Nguyễn Minh Long |
0666/KTV |
9 |
Nguyễn Thành Lâm |
0299/KTV |
5 |
Đào Việt Trường |
0776/KTV |
|
|
|
12- Công ty TNHH Kiểm toán – Tư vấn Đất Việt (Vietland)
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Võ Thế Hoàng |
0484/KTV |
5 |
Nguyễn Văn Tốn |
0736/KTV |
2 |
Nguyễn Thanh Minh |
0485/KTV |
6 |
Võ Nguyễn Mỹ Nữ |
0427/KTV |
3 |
Nguyễn Thị Thơm |
0787/KTV |
7 |
Bùi Phạm Hồng Nhung |
0430/KTV |
4 |
Văn Nam Hải |
0832/KTV |
8 |
Võ Thị Thu Hương |
0455/KTV |
13- Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Chuẩn Việt (Vietvalue)
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
STT |
Họ và tên |
Chứng chỉ KTV |
1 |
Trần Khánh Lâm |
0538/KTV |
5 |
Đỗ Thị Hương |
0967/KTV |
2 |
Nguyễn Thanh Sang |
0851/KTV |
6 |
Trần Quang Huyên |
1043/KTV |
3 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
0609/KTV |
7 |
Nguyễn Ngọc Đan Tâm |
0884/KTV |
4 |
Đoàn Thị Minh Loan |
Đ0086/KTV |
|
|
|
UBCKNN
|