Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
975,759 |
1.49 |
|
Cá nhân trong nước |
8,426,822 |
12.89 |
|
CĐ Nhà nước |
1,656,000 |
2.53 |
|
Tổ chức nước ngoài |
19,459,872 |
29.76 |
|
Tổ chức trong nước |
34,870,436 |
53.33 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
8,715,461 |
13.33 |
|
CĐ Nhà nước |
1,656,000 |
2.53 |
|
CĐ pháp nhân |
55,017,428 |
84.14 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ cá nhân |
11,358,199 |
23.16 |
|
CĐ Nhà nước |
1,380,000 |
2.81 |
|
CĐ pháp nhân |
36,305,801 |
74.03 |
|
|
|
|
|
|