Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
07/12/2006 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
66,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
6,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
65,388,889 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
65,388,889 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 12/01/2022
|
653,889
|
• 29/03/2021
|
588,500
|
• 06/11/2019
|
490,440
|
• 25/09/2017
|
390,000
|
• 30/06/2016
|
300,000
|
• 16/01/2015
|
200,000
|
• 04/2013
|
130,000
|
• 05/2009
|
80,000
|
• 21/05/2008
|
79,000
|
• 20/07/2007
|
69,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
1,656,000
|
2.53
|
• CĐ pháp nhân |
54,107,170
|
82.75
|
• CĐ cá nhân |
9,625,719
|
14.72
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Công ty TNHH Vĩnh Thuận
|
111,000
|
100.00
|
• CTCP Thực phẩm Khang An
|
350,000
|
51.54
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Hồ Quốc Lực |
CTHĐQT |
1992
Năm sinh : 1956
Trình độv : T.S K.Tế
Cổ phần : 710,000
|
• Bà Nguyễn Thị Trà My |
Phó CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1970
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 67,000
|
• Ông Tô Minh Chẳng |
KTT/TVHĐQT |
1994
Năm sinh : 1970
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 8,764
|
• Ông Phạm Hoàng Việt |
TGĐ/TVHĐQT |
2003
Năm sinh : 1964
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 308,068
|
• Ông Nguyễn Văn Khải |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1967
Trình độv : Thạc sỹ
Cổ phần : 0
|
• Ông Adisak Torsakul |
TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1967
Trình độv : CN Khoa học
Cổ phần : 0
|
• Ông Mã Ích Hưng |
Phó TGĐ |
2003
Năm sinh : 1970
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 75,400
|
• Bà Lê Ngọc Hương |
Phó TGĐ |
n/a
Năm sinh : 1971
Trình độv : KS Chế biến
Cổ phần : 0
|
• Ông Hoàng Thanh Vũ |
Phó TGĐ |
2001
Năm sinh : 1978
Trình độv : KS C.biến T.sản
Cổ phần : 7
|
• Bà Lưu Nguyễn Trúc Dung |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : 1976
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Phạm Hoàng Việt
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám Đốc
|
• Số CMND |
092064002095
|
• Thường trú
|
D9 Mậu Thân, P. Xuân Khánh - Q. Ninh Kiều - Tp. Cần Thơ - Việt Nam
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Tô Minh Chẳng
|
• Chức vụ
|
Thành viên HĐQT - Kế toán trưởng
|
• Điện thoại
|
(84.8) 382 2223 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
346/QĐ.TCCB.02 (09/10/2002) |
Giấy phép Kinh Doanh |
5903000012 (19/12/2002) |
Mã số thuế
|
2200208753 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Chế biến, bảo quản thủy sản và sản phẩm từ thủy sản, nhập khẩu MMTB, vật tư phục vụ trong ngành chế biến - Mua bán lương thực, thực phẩm, nông sản sơ chế... |
Mốc lịch sử |
|
- Ngày 03/02/1996: Tiền thân của công ty là doanh nghiệp 100% vốn Ban TCQT Tỉnh uỷ Sóc Trăng, chuyên chế biến tôm đông lạnh xuất khẩu. . - Ngày 01/01/2003: Công ty chuyển đổi thành Công ty cổ phần thực phẩm Sao Ta, tên thương mại FIMEX VN. . - Ngày 07/12/2006: Công ty niêm yết và giao dịch tại HOSE. . - Tháng 03/2013: Tăng vốn điều lệ lên 130 tỷ đồng. . - Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. . - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng. . - Ngày 25/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 390 tỷ đồng. . - Ngày 23/04/2019: Tăng vốn điều lệ lên 402 tỷ đồng. . - Ngày 06/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 490.44 tỷ đồng. . - Ngày 29/03/2021: Tăng vốn điều lệ lên 588.5 tỷ đồng. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Km 2132 - Quốc lộ 1A - P. 2 - Tp. Sóc Trăng - T. Sóc Trăng
|
• Điện thoại: |
(84.299) 382 2203 - 382 2223 - 382 2201 |
• Fax: |
(84.299) 382 2122 - 382 5665
|
• Email: |
fimexvn@hcm.vnn.vn |
• Website: |
https://www.fimexvn.com
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|