Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
07/03/2023 |
CĐ cá nhân |
9,625,719 |
14.72 |
|
CĐ Nhà nước |
1,656,000 |
2.53 |
|
CĐ pháp nhân |
54,107,170 |
82.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
8,715,461 |
13.33 |
|
CĐ Nhà nước |
1,656,000 |
2.53 |
|
CĐ pháp nhân |
55,017,428 |
84.14 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ cá nhân |
11,358,199 |
23.16 |
|
CĐ Nhà nước |
1,380,000 |
2.81 |
|
CĐ pháp nhân |
36,305,801 |
74.03 |
|
|
|
|
|
|