Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
01/04/2014 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
4,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
25,600,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
26,530,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
26,530,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 07/2014
|
265,300
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ cá nhân |
8,895,610
|
33.53
|
• CĐ tổ chức |
17,634,390
|
66.47
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CTCP Đá trắng Yên Bình
|
65,000
|
32.83
|
• CTCP xi măng Norcem Yên Bình
|
171,450
|
27.62
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Mai Thế Loan |
CTHĐQT |
2011
Năm sinh : 1959
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Lò Mạnh Cường |
Phó GĐ/TVHĐQT |
2006
Năm sinh : 1979
Trình độv : KS Hóa Silicat
Cổ phần : 0
|
• Ông Mai Thanh Hải |
GĐ/TVHĐQT |
2012
Năm sinh : 1987
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 0
|
• Ông Mai Anh Tuấn |
TVHĐQT |
2012
Năm sinh : 1985
Trình độv : Thạc sỹ Kiểm toán
Cổ phần : 0
|
• Ông Lê Hữu Toàn |
TVHĐQT |
2006
Năm sinh : 1970
Trình độv : KS Cơ Khí
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Nguyệt |
KTT |
2013
Năm sinh : 1990
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Nam |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : 1972
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Minh Huệ |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1987
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Hoàng Thạch |
Thành viên BKS |
2007
Năm sinh : 1984
Trình độv : KS Điện
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Mai Thế Loan
|
• Chức vụ
|
Chủ tịch HĐQT
|
• Số CMND |
012864060
|
• Thường trú
|
Số nhà 251B - Đường Âu Cơ - P.Quảng An - Q.Tây Hồ - Tp.Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Nguyễn Thị Nguyệt
|
• Chức vụ
|
Kế toán trưởng
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|