Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
8,895,610 |
33.53 |
|
CĐ tổ chức |
17,634,390 |
66.47 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/03/2021 |
CĐ nước ngoài |
20,410 |
0.08 |
|
CĐ trong nước |
26,509,590 |
99.92 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/04/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
20,200 |
0.08 |
|
Cá nhân trong nước |
10,336,820 |
38.96 |
|
Tổ chức nước ngoài |
200 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
16,172,780 |
60.96 |
|
|
|
|
|
|