Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
21/05/2021 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
15,400 |
KL Niêm yết lần đầu
|
3,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
3,000,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
3,000,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 26/08/2019
|
30,000
|
• 04/01/2016
|
5,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
1,570,000
|
52.33
|
• Tổ chức nước ngoài |
1,430,000
|
47.67
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cty TNHH Dịch Vụ và thương mại quốc tế Tân Phú Hưng
|
5,000
|
100.00
|
• CTCP Tư vấn xây dựng điện Hoàng Phát
|
10,000
|
48.00
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Song Tao |
CTHĐQT |
2021
Năm sinh : 1978
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 1,470,000
|
• Ông Trần Lâm Hoàng |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Hùng Cường |
TVHĐQT |
2021
Năm sinh : 1991
Trình độv : CN Tài chính - Ngân hàng
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Văn Lý |
GĐ |
n/a
Năm sinh : 1989
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Tiến Đạt |
KTT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Hồng Hải |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : 1971
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 170,000
|
• Ông Zhang Tao |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1989
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Phạm Xuân Hòa |
Thành viên BKS |
2021
Năm sinh : 1992
Trình độv : CN QTKD
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
|
• Chức vụ
|
|
• Số CMND |
|
• Thường trú
|
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Hùng Cường
|
• Chức vụ
|
Giám đốc Công ty - Người đại diện theo pháp luật
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|