Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Song Tao |
CTHĐQT |
1978 |
CN QTKD |
1,470,000 |
2021 |
Ông Nguyễn Hùng Cường |
TVHĐQT |
1991 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2021 |
Ông Trần Lâm Hoàng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Lý |
GĐ |
1989 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Tiến Đạt |
KTT |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
Trưởng BKS |
1971 |
Cử nhân |
170,000 |
n/a |
Ông Phạm Xuân Hòa |
Thành viên BKS |
1992 |
CN QTKD |
0 |
2021 |
Ông Zhang Tao |
Thành viên BKS |
1989 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Song Tao |
CTHĐQT |
1978 |
CN QTKD |
1,470,000 |
2021 |
Ông Nguyễn Hùng Cường |
TVHĐQT |
1991 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2021 |
Ông Trần Lâm Hoàng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Lý |
GĐ |
1989 |
N/a |
|
n/a |
Bà Đặng Thị Như Khánh |
KTT |
1985 |
N/a |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
Trưởng BKS |
1971 |
Cử nhân |
170,000 |
n/a |
Ông Phạm Xuân Hòa |
Thành viên BKS |
1992 |
CN QTKD |
0 |
2021 |
Ông Zhang Tao |
Thành viên BKS |
1989 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Song Tao |
CTHĐQT |
1978 |
CN QTKD |
1,430,000 |
2021 |
Bà Lê Quỳnh Ngân |
TVHĐQT |
1997 |
CN Thương mại |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Hùng Cường |
GĐ/TVHĐQT |
1991 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2021 |
Bà Đặng Thị Như Khánh |
KTT |
1985 |
N/a |
0 |
2021 |
Ông Nguyễn Hồng Hải |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
248,600 |
n/a |
Ông Phạm Xuân Hòa |
Thành viên BKS |
1992 |
CN QTKD |
120,000 |
2021 |
Ông Zhang Tao |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|