Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
13/07/2018 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
16,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
8,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
8,000,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
8,000,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 03/2009
|
80,000
|
• 31/12/2004(CPH)
|
40,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ trong nước |
5,592,000
|
69.9
|
• CĐ nước ngoài |
2,408,000
|
30.1
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Không có công ty con, công ty liên kết
|
-
|
-
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Ryotaro Ohtake |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1983
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 0
|
• Ông Kakazu Shogo |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
2014
Năm sinh : 1981
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 300,300
|
• Ông Shimabukuro Yoshinori |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 904,600
|
• Ông Nguyễn Văn Hồng |
TVHĐQT |
2014
Năm sinh : 1965
Trình độv : CN Ngoại ngữ
Cổ phần : 1,744,368
|
• Ông Đinh Quang Phước Thanh |
TVHĐQT |
2015
Năm sinh : 1982
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 0
|
• Ông Trần Đức Tân Xuân |
Phó TGĐ |
n/a
Năm sinh : 1983
Trình độv : KS Cơ Khí
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1992
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thúy Phượng |
Trưởng BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Vũ Hương Giang |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Bà Thái Hồng Vân |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1978
Trình độv : CN Ngoại ngữ
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Kakazu Shogo
|
• Chức vụ
|
TGĐ
|
• Số CMND |
TZ2020129
|
• Thường trú
|
689-3 KoKuba - NaHa - Okinawa Japan 902-0075 - Nhật Bản
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Nguyễn Thị Hương
|
• Chức vụ
|
Nhân viên
|
• Điện thoại
|
(84) 971 078 995 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|