Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Ryotaro Ohtake |
CTHĐQT |
1983 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Kakazu Shogo |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1981 |
CN Kinh tế |
300,300 |
2014 |
Ông Đinh Quang Phước Thanh |
TVHĐQT |
1982 |
ThS QTKD |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Văn Hồng |
TVHĐQT |
1965 |
CN Ngoại ngữ |
1,744,368 |
2014 |
Ông Shimabukuro Yoshinori |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
904,600 |
n/a |
Ông Trần Đức Tân Xuân |
Phó TGĐ |
1983 |
KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
KTT |
1992 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thúy Phượng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Thái Hồng Vân |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Ngoại ngữ |
0 |
n/a |
Bà Vũ Hương Giang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Ryotaro Ohtake |
CTHĐQT |
1983 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Kakazu Shogo |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1981 |
CN Kinh tế |
300,300 |
2014 |
Ông Đinh Quang Phước Thanh |
TVHĐQT |
1982 |
ThS QTKD |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Văn Hồng |
TVHĐQT |
1965 |
CN Ngoại ngữ |
1,744,368 |
2014 |
Ông Shimabukuro Yoshinori |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Đức Tân Xuân |
Phó TGĐ |
1983 |
KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
KTT |
1992 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thúy Phượng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Thái Hồng Vân |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Ngoại ngữ |
62,390 |
n/a |
Bà Vũ Hương Giang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Ryotaro Ohtake |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Kakazu Shogo |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
300,300 |
2014 |
Ông Đinh Quang Phước Thanh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Văn Hồng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Ngoại ngữ |
1,744,368 |
2014 |
Ông Shimabukuro Yoshinori |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Đức Tân Xuân |
Phó TGĐ |
1983 |
KS Cơ Khí |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo |
KTT |
1992 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thúy Phượng |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Thái Hồng Vân |
Thành viên BKS |
1978 |
CN Ngoại ngữ |
62,390 |
n/a |
Bà Vũ Hương Giang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|