Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
05/01/2011 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
15,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
5,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
5,000,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
4,981,190 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 27/04/2007
|
50,000
|
• 02/04/2005
|
22,500
|
• 01/06/2000
|
15,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cổ phiếu quỹ |
18,810
|
0.38
|
• CĐ lớn |
3,611,690
|
72.23
|
• CĐ khác |
1,369,500
|
27.39
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Bà Phạm Thị Anh Thư |
CTHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1975
Trình độv : -
Cổ phần : 1,323,000
|
• Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
GĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1988
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 103,700
|
• Ông Trần Ngọc Sơn |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 441,000
|
• Ông Nguyễn Đức Mạnh |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Đặng Hồng Trường |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1973
Trình độv : ThS K.Tế Vận tải biển
Cổ phần : 6,000
|
• Bà Lê Thị Ngọc Ánh |
KTT |
n/a
Năm sinh : 1993
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Minh Lộc |
Trưởng BKS |
2000
Năm sinh : 1953
Trình độv : KS KTVT biển
Cổ phần : 115,000
|
• Bà Nguyễn Phương Liên |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 31,500
|
• Ông Lê Thanh Phúc |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : KS Máy tàu biển
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Ms. Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
• Chức vụ
|
Giám Đốc
|
• Số CMND |
031188008645
|
• Thường trú
|
Số 21 đường 12 KDT Him Lam - P. Tân Hưng - Q. 7 - Tp. Hồ Chí Minh
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Lê Thanh Hà
|
• Chức vụ
|
Kế toán trưởng
|
• Điện thoại
|
(84.28) 3826 6254 |
Cơ cấu lao động (31/12/2021)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|