Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
1,369,500 |
27.39 |
|
CĐ lớn |
3,611,690 |
72.23 |
|
Cổ phiếu quỹ |
18,810 |
0.38 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
1,369,500 |
22.09 |
|
CĐ lớn |
3,611,690 |
77.61 |
|
Cổ phiếu quỹ |
18,810 |
0.3 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
1,532,190 |
30.64 |
|
CĐ lớn |
3,449,000 |
68.98 |
|
Cổ phiếu quỹ |
18,810 |
0.38 |
|
|
|
|
|
|