Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
20/01/2010 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
42,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
10,700,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
114,779,103 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
114,443,703 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 17/03/2022
|
766,312
|
• 16/09/2021
|
736,312
|
• 31/12/2020
|
669,685
|
• 02/01/2019
|
537,799
|
• 16/08/2017
|
468,000
|
• 24/07/2015
|
234,000
|
• 03/2012
|
180,000
|
• 17/10/2008
|
107,000
|
• 01/05/2006(CPH)
|
70,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
45,564,783
|
59.46
|
• Tổ chức trong nước |
23,983,402
|
31.3
|
• Cá nhân nước ngoài |
160,618
|
0.21
|
• Tổ chức nước ngoài |
6,922,399
|
9.03
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Hợp tác xã Dịch vụ Vận tải - Khai khoáng Thăng Long
|
-
|
100.00
|
• Công ty TNHH Phát triển Công Nghiệp KSB
|
-
|
100.00
|
• Công ty TNHH Đầu tư KSB
|
-
|
100.00
|
• Công ty TNHH Cao lanh Minh Long KSB
|
-
|
100.00
|
• CTCP Phú Nam Sơn
|
-
|
51.00
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Phan Tấn Đạt |
CTHĐQT |
2016
Năm sinh : 1984
Trình độv : TC Ngân hàng
Cổ phần : 3,525,440
|
• Ông Hoàng Nguyên Bình |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : -
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 180,000
|
• Ông Tôn Thất Diên Khoa |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
Độc lập
Năm sinh : 1974
Trình độv : Thạc sỹ
Cổ phần : 181,400
|
• Ông Trần Đình Hà |
TGĐ/TVHĐQT |
2013
Năm sinh : 1975
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 330,970
|
• Ông Lê Hoài Nam |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1984
Trình độv : -
Cổ phần : 197,888
|
• Ông Trần Hoàng Anh |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 0
|
• Ông Nguyễn Hoành Sơn |
Phó TGĐ |
2016
Năm sinh : 1979
Trình độv : ThS Tài chính Ngân hàng,Thạc sỹ Quản trị quốc tế
Cổ phần : 50,080
|
• Ông Nguyễn Hoàng Tâm |
KTT |
2003
Năm sinh : 1973
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 130,000
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Phan Tấn Đạt
|
• Chức vụ
|
CT HĐQT
|
• Số CMND |
051084000315
|
• Thường trú
|
D22.03 Cao Ốc Hoàn Anh 1 - Đường Nguyễn Hữu Thọ - X. Phước Kiến - H. Nhà Bè - Tp. HCM
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Quốc Phòng
|
• Chức vụ
|
Đại diện Công bố thông tin
|
• Điện thoại
|
|
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
(01/04/2006) |
Giấy phép Kinh Doanh |
051084000315 (27/04/2006) |
Mã số thuế
|
3700148825 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Khai thác chế biến khoáng sản - Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng - Sản xuất nước uống đóng chai - Kinh doanh bất động sản |
Mốc lịch sử |
|
- Ngày 13/01/1993: Tiền thân là doanh nghiệp Nhà nước - Công ty Khai thác Xuất khẩu Khoáng sản Sông Bé được thành lập. . - Ngày 01/05/2006: Chính thức chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần với vốn điều lệ là 70 tỷ đồng. . - Năm 2007: Trở thành công ty đại chúng. . - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 107 tỷ đồng thông qua phát hành thêm cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu và Cán bộ chủ chốt. . - Ngày 20/01/2010: Cổ phiếu của công ty chính thức được giao dịch trên sàn HOSE. . - Ngày 09/03/2012: Tăng vốn điều lệ lần hai lên 180 tỷ đồng, vốn nhà nước là 50,5%. . - Năm 2017: Tăng vốn điều lệ lên 468 tỷ đồng. . - Ngày 23/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 514,798,820,000 đồng. . - Ngày 02/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 537,798,820,000 đồng. . - Ngày 22/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 644,684,780,000 đồng. . - Ngày 16/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 736,312,020,000 đồng. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Đại lộ Bình Dương - Kp. Hòa Lân 1 - P. Thuận Giao - Tx. Thuận An - T. Bình Dương
|
• Điện thoại: |
(84.274) 382 2602 |
• Fax: |
(84.274) 382 3922
|
• Email: |
info@bimico.com.vn |
• Website: |
http://bimico.com.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|