Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phan Tấn Đạt |
CTHĐQT |
1984 |
TC Ngân hàng |
3,525,440 |
2016 |
Ông Lê Hoài Nam |
TVHĐQT |
1984 |
N/a |
197,888 |
n/a |
Ông Trần Hoàng Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Đình Hà |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
330,970 |
2013 |
Ông Nguyễn Hoành Sơn |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS Tài chính Ngân hàng,Thạc sỹ Quản trị quốc tế |
50,080 |
2016 |
Ông Nguyễn Hoàng Tâm |
KTT |
1973 |
CN Kinh tế |
130,000 |
2003 |
Ông Hoàng Nguyên Bình |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
180,000 |
Độc lập |
Ông Tôn Thất Diên Khoa |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1974 |
Thạc sỹ |
181,400 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phan Tấn Đạt |
CTHĐQT |
1984 |
TC Ngân hàng |
3,525,440 |
2016 |
Ông Lê Hoài Nam |
TVHĐQT |
1984 |
N/a |
265,888 |
n/a |
Ông Trần Hoàng Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trần Đình Hà |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
728,970 |
2013 |
Ông Đặng Quang Thung |
Phó TGĐ |
1958 |
CN QTKD |
70,050 |
1994 |
Ông Nguyễn Hoành Sơn |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS Tài chính Ngân hàng,Thạc sỹ Quản trị quốc tế |
160,880 |
2016 |
Ông Nguyễn Quốc Phòng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Tài Chính |
180,040 |
2016 |
Ông Nguyễn Hoàng Tâm |
KTT |
1973 |
CN Kinh tế |
292,809 |
2003 |
Ông Hoàng Nguyên Bình |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
290,000 |
Độc lập |
Ông Tôn Thất Diên Khoa |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1974 |
N/a |
371,400 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Phan Tấn Đạt |
CTHĐQT |
1984 |
TC Ngân hàng |
3,025,440 |
2016 |
Ông Trần Đình Hà |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
398,970 |
2013 |
Ông Đặng Quang Thung |
Phó TGĐ |
1958 |
CN QTKD |
52,650 |
1994 |
Ông Ngô Trọng Nghĩa |
Phó TGĐ |
1967 |
ThS QTKD |
44,000 |
2017 |
Ông Nguyễn Hoành Sơn |
Phó TGĐ |
1979 |
ThS Tài chính Ngân hàng,Thạc sỹ Quản trị quốc tế |
110,880 |
2016 |
Ông Nguyễn Quốc Phòng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Tài Chính |
122,040 |
2016 |
Ông Lương Võ Hùng |
GĐ Tài chính |
-- N/A -- |
N/a |
26,000 |
2017 |
Ông Nguyễn Hoàng Tâm |
KTT |
1973 |
CN Kinh tế |
162,809 |
2003 |
Ông Lê Công Sơn |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
25,000 |
n/a |
Ông Mai Văn Lịch |
Thành viên BKS |
1964 |
CN TCKT |
32,294 |
2014 |
Bà Nguyễn Thị Bích Liễu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
13,800 |
2017 |
Ông Hoàng Nguyên Bình |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
110,000 |
Độc lập |
Ông Tôn Thất Diên Khoa |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1974 |
N/a |
191,400 |
Độc lập |
|
|
|
|