Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
08/05/2020 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
10,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
1,019,700 |
KL Niêm yết hiện tại
|
1,019,700 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
1,019,700 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 30/07/2019
|
10,197
|
• 08/04/2015
|
9,900
|
• 26/04/2013
|
6,000
|
• 26/08/2003
|
2,500
|
• 04/04/2000
|
1,800
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
499,653
|
49
|
• Tổ chức trong nước |
520,047
|
51
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Nguyễn Anh Tuấn |
CTHĐQT |
1985
Năm sinh : 1964
Trình độv : T.S QTKD
Cổ phần : 520,047
|
• Ông Trịnh Hoàng Nam |
GĐ/TVHĐQT |
2003
Năm sinh : 1980
Trình độv : TC QTKD
Cổ phần : 11,761
|
• Ông Nguyễn Văn Cường |
TVHĐQT |
1999
Năm sinh : 1965
Trình độv : -
Cổ phần : 5,384
|
• Ông Nguyễn Tiến Việt |
KTT/Thành viên BKS |
2004
Năm sinh : 1981
Trình độv : CN Kế toán Doanh nghiệp,ThS QTKD
Cổ phần : 5,125
|
• Ông Lê Minh Hiển |
Trưởng BKS |
2003
Năm sinh : 1981
Trình độv : T.S Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Thành viên BKS |
2006
Năm sinh : 1979
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 897
|
• Bà Phạm Thị Thúy Nga |
Thành viên BKS |
1995
Năm sinh : 1973
Trình độv : CN Kế toán
Cổ phần : 204
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Hữu Đức
|
• Chức vụ
|
Giám đốc
|
• Số CMND |
033072000006
|
• Thường trú
|
Số 43 ngách 175/27 - Tổ 25 - P. Định Công - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
|
• Chức vụ
|
|
• Điện thoại
|
0243 8832505 |
Cơ cấu lao động (03/01/2020)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|