Ban lãnh đạo
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2020 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
CTHĐQT |
1964 |
T.S QTKD |
520,047 |
1985 |
Ông Nguyễn Văn Cường |
TVHĐQT |
1965 |
N/a |
5,384 |
1999 |
Ông Trịnh Hoàng Nam |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
TC QTKD |
11,761 |
2003 |
Ông Nguyễn Tiến Việt |
KTT/Thành viên BKS |
1981 |
CN Kế toán Doanh nghiệp,ThS QTKD |
5,125 |
2004 |
Ông Lê Minh Hiển |
Trưởng BKS |
1981 |
T.S Kinh tế |
0 |
2003 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán |
897 |
2006 |
Bà Phạm Thị Thúy Nga |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Kế toán |
204 |
1995 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
03/01/2020 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn |
CTHĐQT |
1964 |
T.S QTKD |
520,047 |
1985 |
Ông Nguyễn Văn Cường |
TVHĐQT |
1965 |
N/a |
5,384 |
1999 |
Ông Trịnh Hoàng Nam |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
TC QTKD |
11,761 |
2003 |
Ông Nguyễn Tiến Việt |
KTT/Thành viên BKS |
1981 |
CN Kế toán Doanh nghiệp,ThS QTKD |
5,125 |
2004 |
Ông Lê Minh Hiển |
Trưởng BKS |
1981 |
T.S Kinh tế |
0 |
2003 |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán |
897 |
2006 |
Bà Phạm Thị Thúy Nga |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Kế toán |
204 |
1995 |
|
|
|
|