CTCP Diêm Thống Nhất
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
23/06/2014 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
12,000 |
KL Niêm yết lần đầu
|
2,200,000 |
KL Niêm yết hiện tại
|
2,200,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
2,200,000 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 1/2014
|
22,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ lớn |
666,174
|
30.28
|
• CĐ khác |
1,533,826
|
69.72
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Nguyễn Hưng |
CTHĐQT/TGĐ |
1988
Năm sinh : 1963
Trình độv : CN Kinh tế,Cao cấp C.trị,KS Thông tin
Cổ phần : 210,404
|
• Ông Hoàng Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1982
Năm sinh : 1958
Trình độv : CN Kinh tế,Cao cấp C.trị,KS Cơ Khí
Cổ phần : 46,619
|
• Ông Nguyễn Văn Kiêm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1963
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 50,802
|
• Bà Ngô Thị Hằng |
KTT/TVHĐQT |
1989
Năm sinh : 1966
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 98,782
|
• Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh |
TVHĐQT |
1988
Năm sinh : 1962
Trình độv : CN Luật
Cổ phần : 49,059
|
• Bà Trương Thúy Anh |
Trưởng BKS |
1988
Năm sinh : 1965
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 65,366
|
• Bà Phạm Thị Dần |
Thành viên BKS |
1988
Năm sinh : 1963
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 16,250
|
• Bà Nguyễn Thị Thu Thảo |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : -
Trình độv : -
Cổ phần : 11,476
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Hưng
|
• Chức vụ
|
Chủ Tịch HĐQT - Tổng Giám Đốc
|
• Số CMND |
010479218
|
• Thường trú
|
Số 33 ngõ 437 - Phố Ngọc Lâm - P. Ngọc Lâm - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
NULL
|
• Chức vụ
|
NULL
|
• Điện thoại
|
NULL |
Cơ cấu lao động (31/12/2019)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
1130/QÐ-TTg (27/08/2001) |
Giấy phép Kinh Doanh |
0103000719 (02/01/2002) |
Mã số thuế
|
0100100544 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Sản xuất, kinh doanh Diêm, giấy, bao bì carton sóng - In ấn và các dịch vụ liên quan đến in - Xuất nhập khẩu trực tiếp - Các dịch vụ, kinh doanh thương mại khác... |
Mốc lịch sử |
|
- Tiền thân là Nhà máy Diêm Thống Nhất được thành lập năm 1956 - Năm 1993, chuyển sang hoạt động theo mô hình doanh nghiệp với tên gọi CTy Diêm Thống Nhất - Từ tháng 01/2002, CTy chuyển sang hoạt động theo mô hình CTCP. - Ngày 23/06/2014: Giao dịch lần đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12.000 đ/CP. - Ngày 21/10/2020 ngày hủy giao dịch trên UPCoM . |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|