Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2019 |
Ông Nguyễn Hưng |
CTHĐQT/TGĐ |
1963 |
CN Kinh tế,Cao cấp C.trị,KS Thông tin |
210,404 |
1988 |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh |
TVHĐQT |
1962 |
CN Luật |
49,059 |
1988 |
Ông Hoàng Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế,Cao cấp C.trị,KS Cơ Khí |
46,619 |
1982 |
Ông Nguyễn Văn Kiêm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
50,802 |
n/a |
Bà Ngô Thị Hằng |
KTT/TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
98,782 |
1989 |
Bà Trương Thúy Anh |
Trưởng BKS |
1965 |
CN Kinh tế |
65,366 |
1988 |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
11,476 |
n/a |
Bà Phạm Thị Dần |
Thành viên BKS |
1963 |
CN Kinh tế |
16,250 |
1988 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2019 |
Ông Nguyễn Hưng |
CTHĐQT/TGĐ |
1963 |
CN Kinh tế,Cao cấp C.trị,KS Thông tin |
210,404 |
1988 |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh |
TVHĐQT |
1962 |
CN Luật |
49,059 |
1988 |
Ông Hoàng Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế,Cao cấp C.trị,KS Cơ Khí |
46,619 |
1982 |
Ông Nguyễn Văn Kiêm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
50,802 |
n/a |
Bà Ngô Thị Hằng |
KTT/TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
98,782 |
1989 |
Bà Trương Thúy Anh |
Trưởng BKS |
1965 |
CN Kinh tế |
65,366 |
1988 |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
11,476 |
n/a |
Bà Phạm Thị Dần |
Thành viên BKS |
1963 |
CN Kinh tế |
16,250 |
1988 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2018 |
Ông Nguyễn Hưng |
CTHĐQT/TGĐ |
1963 |
CN Kinh tế,Cao cấp C.trị,KS Thông tin |
210,404 |
1988 |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh |
TVHĐQT |
1962 |
CN Luật |
49,059 |
1988 |
Ông Hoàng Tùng |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1958 |
CN Kinh tế,Cao cấp C.trị,KS Cơ Khí |
44,692 |
1982 |
Ông Nguyễn Văn Kiêm |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
50,802 |
n/a |
Bà Ngô Thị Hằng |
KTT/TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
98,782 |
1989 |
Bà Trương Thúy Anh |
Trưởng BKS |
1965 |
CN Kinh tế |
65,366 |
1988 |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
11,220 |
n/a |
Bà Phạm Thị Dần |
Thành viên BKS |
1963 |
CN Kinh tế |
16,250 |
1988 |
|
|
|
|