Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
25/06/2009 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
46,200 |
KL Niêm yết lần đầu
|
573,026,605 |
KL Niêm yết hiện tại
|
742,322,764 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
742,322,764 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 09/01/2020
|
7,423,228
|
• 11/07/2018
|
7,008,864
|
• 02/2011
|
6,804,714
|
• 04/2010
|
6,267,091
|
• 15/10/2007
|
5,730,266
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• CĐ Nhà nước |
504,664,200
|
67.98
|
• CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
163,945,421
|
22.09
|
• CĐ khác |
73,713,143
|
9.93
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt
|
2,900,000
|
100.00
|
• Công ty TNHH MTV Đầu tư Bảo Việt
|
200,000
|
100.00
|
• Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt (BVF)
|
100,000
|
100.00
|
• Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ
|
6,000
|
100.00
|
• Công ty TNHH Bảo Việt - Âu Lạc
|
60,660
|
60.00
|
• CTCP Chứng khoán Bảo Việt (BVSC)
|
722,340
|
59.92
|
• Công ty Cổ phần Đầu tư SCIC - Bảo Việt
|
140,000
|
50.00
|
• Ngân hàng TMCP Bảo Việt
|
3,150,000
|
49.52
|
• Công ty TNHH Bảo hiểm Bảo Việt - Tokio Marine
|
300,000
|
49.00
|
• CTCP Trung Nam Phú Quốc
|
220,000
|
49.00
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Nguyễn Đình An |
Quyền TGĐ/TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1981
Trình độv : CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Kinh tế
Cổ phần : 126,204,831
|
• Ông Inami Ryota |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1970
Trình độv : Cử nhân
Cổ phần : 81,972,710
|
• Ông Kazuhiko Arai |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1962
Trình độv : CN Luật
Cổ phần : 81,972,711
|
• Ông Nguyễn Xuân Việt |
TVHĐQT |
2018
Năm sinh : 1970
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 111,432,370
|
• Bà Thân Hiền Anh |
TVHĐQT |
2014
Năm sinh : 1974
Trình độv : CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD
Cổ phần : 111,383,318
|
• Bà Trần Thị Diệu Hằng |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1973
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 133,618,099
|
• Ông Nguyễn Xuân Hòa |
KTT |
2016
Năm sinh : 1977
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 38,014
|
• Ông Ông Tiến Hùng |
Trưởng BKS |
2012
Năm sinh : 1964
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 36,539
|
• Ông Đinh Hoài Linh |
Thành viên BKS |
n/a
Năm sinh : 1983
Trình độv : CN Tài Chính
Cổ phần : 0
|
• Ông Vũ Thanh Hải |
Thành viên BKS |
2019
Năm sinh : 1983
Trình độv : CN Kiểm toán
Cổ phần : 0
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Đỗ Trường Minh
|
• Chức vụ
|
Tổng Giám đốc
|
• Số CMND |
031071001389
|
• Thường trú
|
183 Bạch Mai - P. Cầu Dền - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Mr. Nguyễn Xuân Hòa
|
• Chức vụ
|
Kế toán trưởng
|
• Điện thoại
|
(84.24) 3928 9999 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty bảo hiểm |
Giấy phép thành lập |
310/2005/QÐ-TTg (28/11/2005) |
Giấy phép Kinh Doanh |
0100111761 (15/10/2007) |
Mã số thuế
|
0100111761 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Đầu tư vốn vào các công ty con, công ty liên kết, kinh doanh dịch vụ tài chính và các lĩnh vực khác theo quy định của pháp luật và kinh doanh bất động sản |
Mốc lịch sử |
|
- Ngày 17/12/1964: Tiền thân là Công ty bảo hiểm Việt Nam được thành lập theo quyết định số 179/CP. - Ngày 25/06/2009: Giao dịch cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phồ Hồ Chí Minh (HOSE). - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 6,804 tỷ đồng. - Năm 2012: Công ty bảo hiểm nhân thọ Sumitomo (Sumitomo Life) của Nhật Bản nhận chuyển nhượng 18% cổ phần của Bảo Việt từ HSBC Insurance. - Ngày 26/06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 7,008,864,340,000 đồng. - Ngày 09/01/2020: Tăng vốn điều lệ lên 7,423,227,640,000 đồng. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Số 8 - Phố Lê Thái Tổ - P. Hàng Trống - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội
|
• Điện thoại: |
(84.24) 3928 9999 - 3928 9898 |
• Fax: |
(84.24) 3928 9609 - 3928 9610
|
• Email: |
thongtin@baoviet.com.vn |
• Website: |
https://www.baoviet.com.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|