Công ty con, liên doanh, liên kết
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2023 |
Công ty Cổ phần Đầu tư SCIC - Bảo Việt |
140,000 |
50.00 |
Công ty TNHH Bảo hiểm Bảo Việt - Tokio Marine |
300,000 |
49.00 |
Công ty TNHH Bảo Việt - Âu Lạc |
60,660 |
60.00 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Bảo Việt |
200,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt (BVF) |
100,000 |
100.00 |
CTCP Chứng khoán Bảo Việt (BVSC) |
722,340 |
59.92 |
CTCP Công nghệ Thông tin PLT |
58,500 |
35.00 |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Long Việt |
65,043.2 |
45.00 |
CTCP Trung Nam Phú Quốc |
220,000 |
49.00 |
Ngân hàng TMCP Bảo Việt |
3,150,000 |
49.52 |
Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt |
2,900,000 |
100.00 |
Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ |
6,000 |
100.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2022 |
Công ty Cổ phần Đầu tư SCIC - Bảo Việt |
140,000 |
50.00 |
Công ty TNHH Bảo hiểm Bảo Việt - Tokio Marine |
300,000 |
49.00 |
Công ty TNHH Bảo Việt - Âu Lạc |
60,660 |
60.00 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Bảo Việt |
200,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt (BVF) |
100,000 |
100.00 |
CTCP Chứng khoán Bảo Việt (BVSC) |
722,340 |
59.92 |
CTCP Công nghệ Thông tin PLT |
58,500 |
35.00 |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Long Việt |
65,043.2 |
45.00 |
CTCP Trung Nam Phú Quốc |
220,000 |
49.00 |
Ngân hàng TMCP Bảo Việt |
3,150,000 |
49.52 |
Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt |
2,900,000 |
100.00 |
Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ |
6,000 |
100.00 |
|
|
|
Thời gian
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
%
sở hữu
|
31/12/2021 |
Công ty Cổ phần Đầu tư SCIC - Bảo Việt |
140,000 |
50.00 |
Công ty TNHH Bảo hiểm Bảo Việt - Tokio Marine |
300,000 |
49.00 |
Công ty TNHH Bảo Việt - Âu Lạc |
60,660 |
60.00 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Bảo Việt |
200,000 |
100.00 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt (BVF) |
100,000 |
100.00 |
CTCP Chứng khoán Bảo Việt (BVSC) |
722,340 |
59.92 |
CTCP Công nghệ Thông tin PLT |
73,125 |
35.00 |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Long Việt |
65,043.2 |
45.00 |
CTCP Hòn Tằm Biển Nha Trang |
903,097.62 |
22.74 |
CTCP Thủy điện Nậm Mu |
209,999 |
24.29 |
CTCP Trung Nam Phú Quốc |
220,000 |
49.00 |
Ngân hàng TMCP Bảo Việt |
3,150,000 |
49.52 |
Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt |
2,900,000 |
100.00 |
Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ |
6,000 |
100.00 |
|
|
|
|