Niêm yết |
Ngày niêm yết
|
20/08/2018 |
Giá ngày GD đầu tiên
|
21,400 |
KL Niêm yết lần đầu
|
38,022,382 |
KL Niêm yết hiện tại
|
66,850,975 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành
|
66,850,975 |
Thay đổi vốn điều lệ
|
Thời gian |
Vốn điều lệ (Triệu đồng) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• 27/09/2023
|
668,510
|
• 14/10/2022
|
655,403
|
• 18/10/2021
|
630,197
|
• 06/01/2020
|
529,269
|
• 01/09/2017
|
380,224
|
• 20/05/2009
|
335,000
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Cổ đông |
Cổ phần |
% Tỷ lệ (%) |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Cá nhân trong nước |
15,728,902
|
24
|
• Tổ chức trong nước |
49,811,444
|
76
|
Công ty con, liên doanh, liên kết
|
Tên công ty
|
Vốn điều lệ
(Triệu đồng) |
% sở hữu |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
Ban lãnh đạo
|
Họ và tên |
Chức vụ
|
T/G gắn bó |
Dữ liệu đang được cập nhật
|
• Ông Vũ Thành Danh |
CTHĐQT |
2009
Năm sinh : 1964
Trình độv : CN TC Tín dụng
Cổ phần : 20,513,470
|
• Ông Lê Hoàng Triều |
TVHĐQT |
2018
Năm sinh : 1969
Trình độv : KS Hệ thống điện,ThS QTKD
Cổ phần : 16,385,687
|
• Bà Nguyễn Thị Hương Giang |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1974
Trình độv : -
Cổ phần : 3,277,068
|
• Ông Trần Hoài Nam |
TVHĐQT |
2018
Năm sinh : 1960
Trình độv : KS Hệ thống điện
Cổ phần : 51,339
|
• Ông Trịnh Hoàng Nhân |
TVHĐQT |
n/a
Năm sinh : 1979
Trình độv : -
Cổ phần : 9,831,206
|
• Ông Trương Hải Quang |
GĐ |
2012
Năm sinh : 1982
Trình độv : CN QTKD,KS Điện khí hóa
Cổ phần : 129,495
|
• Ông Phan Quang Vũ |
Phó GĐ |
n/a
Năm sinh : 1982
Trình độv : KS Thủy lợi,KS Thủy điện
Cổ phần : 9,420
|
• Ông Phạm Văn Tùng |
KTT |
2009
Năm sinh : 1975
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 0
|
• Bà Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Trưởng BKS |
2015
Năm sinh : 1976
Trình độv : CN Kinh tế
Cổ phần : 64,158
|
• Ông Phạm Quốc Thái |
Thành viên BKS |
2010
Năm sinh : 1969
Trình độv : ThS QTKD
Cổ phần : 40,910
|
Đại diện theo pháp luật |
• Họ và tên
|
Mr. Trương Hải Quang
|
• Chức vụ
|
Giám đốc
|
• Số CMND |
240604213
|
• Thường trú
|
Số 09 Hoàng Văn Thụ - P. Tân An - Tp. Buôn Ma Thuộc - T. Đăk Lắk
|
Đại diện công bố thông tin |
• Họ và tên
|
Ms. Lê Thị Kiều Vi
|
• Chức vụ
|
Phó Trưởng phòng TC - KT
|
• Điện thoại
|
(84) 905 499 787 |
Cơ cấu lao động (31/12/2022)
|
Dữ liệu đang được cập nhật
|
|
|
THÔNG TIN THÀNH LẬP
|
Loại hình công ty |
Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập |
|
Giấy phép Kinh Doanh |
6000884487 (20/05/2009) |
Mã số thuế
|
6000884487 |
Ngành nghề kinh doanh chính |
|
- Xây dựng và quản lý điều hành Nhà máy Thủy điện Srêpôk 4A - Sản xuất truyền tải và phân phối điện. |
Mốc lịch sử |
|
- Ngày 20/05/2009: Công ty chính thức thành lập với vốn điều lệ là 335 tỷ đồng. - Ngày 01/09/2017: Chính thức trở thành công ty đại chúng. - Năm 2017: Tăng vốn điều lệ lên 380,223,820,000 đồng. - Ngày 20/08/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 15,300 đ/CP. - Ngày 18/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 456,267,720,000 đồng. - Ngày 26/12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 529,269,180,000 đồng. - Ngày 30/06/2020: Tăng vốn điều lệ lên 600,189,420,000 đồng. - Ngày 18/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 630,197,230,000 đồng. |
|
|
Trụ sở chính |
• Địa chỉ:
|
Tầng 7 - Khách sạn Biệt Điện - Số 01 - Đường Ngô Quyền - P. Thắng Lợi - Tp. Buôn Ma Thuột - T. Đắk Lắk
|
• Điện thoại: |
(0262) 389 1368 |
• Fax: |
(0262) 389 1348
|
• Email: |
srepok4a@gmail.com |
• Website: |
http://thuydienbuondon.vn
|
Văn phòng đại diện |
|
Logo |
|
|
|
|
|